Máy quét kỹ thuật số mọi hướng, bền chắc DS3508 Series mang lại khả năng thu thập dữ liệu toàn diện, hiệu quả cao cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Được thiết kế với công nghệ tạo ảnh kỹ thuật số mang tính đột phá, dòng máy quét này mang lại khả năng thu thập dữ liệu cực nhanh và chính xác đối với mã vạch 1D và 2D, hình ảnh và nhãn phụ kiện trực tiếp (DPM), đồng thời hỗ trợ Nhận dạng Mã số Duy nhất của Thiết bị (Item Unique Identification - IUID). DS3508 Series có một số mẫu sản phẩm để đáp ứng các nhu cầu thu thập dữ liệu đa dạng
Máy quét kỹ thuật số mọi hướng, bền chắc DS3508 Series mang lại khả năng thu thập dữ liệu toàn diện, hiệu quả cao cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Được thiết kế với công nghệ tạo ảnh kỹ thuật số mang tính đột phá, dòng máy quét này mang lại khả năng thu thập dữ liệu cực nhanh và chính xác đối với mã vạch 1D và 2D, hình ảnh và nhãn phụ kiện trực tiếp (DPM), đồng thời hỗ trợ Nhận dạng Mã số Duy nhất của Thiết bị (Item Unique Identification - IUID). DS3508 Series có một số mẫu sản phẩm để đáp ứng các nhu cầu thu thập dữ liệu đa dạng:
DS3508-SR: mã vạch 1D/2D; thu thập/truyền hình ảnh
DS3508-HD: mã vạch 1D/2D và được tối ưu hoá để thu thập những mã vạch 2D rất nhỏ, có mật độ cao; thu thập/truyền hình ảnh
DS3508-DP: mã vạch 1D/2D; nhãn DPM; hỗ trợ IUID; thu thập/truyền hình ảnh
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
7.34 in. L x 4.82 in. W x 2.93 in. 18.65 cm H x 12.25 cm W x 7.43 cm |
Điện áp và dòng điện |
5 VDC +/- 10% với dòng điện 330 mA |
Màu sắc |
Màu vàng kết hợp với đen |
Trọng lượng |
11.85 oz. (336 gram) |
Chế độ cầm tay |
Có |
Chế độ rảnh tay |
Có |
Nguồn |
Nguồn PC/Host hoặc nguồn ngoài |
Đặc tính vận hành |
|
Công nghệ |
Ảnh số |
Mẫu quét |
Mã vạch 1D/2D |
Vùng hình ảnh |
Đọc ở chế độ Focus chuẩn: 39.6° H x 25.7°V Đọc ở chế độ Focus High Density: 38.4° H x 24.9° V |
Nguồn sáng |
Dạng vùng sáng: 650nm visible laser diode Rọi sáng: 630nm LED |
Tốc độ quét hình |
Có thể lập trình để quét với tốc độ 100 in./sec. (2.54m/ sec.) Phụ thuộc vào chất lượng hình ảnh quét. |
Giao diện hỗ trợ |
USB, RS-232, RS-485 (IBM 46xx Protocols), Keyboard Wedge |
Độ nghiêng |
+/- 360o |
Độ dốc |
+/- 60o |
Độ lệch |
+/- 60o |
Khả năng giải mã |
1D Barcode: UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN- 8/EAN-13/ JAN-8/JAN-13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code), Code 39 (Standard, Full ASCII, Trioptic), Code 128 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, Code 11 (Standard, Matrix 2 of 5), MSI Plessey, I 2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5), GS1 DataBar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian Pharmacode) PDF417: PDF417 (Standard, Macro), MicroPDF417 (and variants): (Standard, Macro), Composite Codes (CC-A, CC-B, CC-C) 2D Barcode: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse, Micro) Postal Codes: U.S. Postnet, U.S. Planet, U.K. Postal, Japan Postal, Australian Postal, Dutch Postal, 4State Postal DPM Marks: Datamatrix, các mã vạch được in trên chất liệu như plastic ,… IUID Support: Hỗ trợ IUID. Khả năng độc và tách các Fields IUID theo yêu cầu ứng dụng |
Đặc tính hình ảnh |
|
Các định dạng hình hỗ trợ |
Bitmap, JPEG, TIFF |
Tốc độ truyền dữ liệu |
USB 2.0: Tốc độ lên tới 12 Megabits/s; RS-232: Tốc độ lên tới 115 kb/s |
Thời gian truyền dữ liệu |
Với USB chuẩn ~0.2 giây đối với hình JPEG dạng nén |
Chất lượng hình ảnh |
Khi dùng với chế độ Focus: Hình có độ phân giải 130 DPI với kích thước 5.8 x 3.6 in. / 14.6 x 9.1 cm @ 6.6 in. / 16.8 cm. Khi dùng với chế độ High Density: Hình có độ phân giải 370 DPI với kích thước 2.0 x 1.3 in. / 5.1 x 3.3 cm @ 1.5 in. / 3.8 cm. |
Đặc tính môi trường |
|
Độ bền cơ học |
Cho phép rơi từ độ cao 6.5 ft./2m xuống sàn bê tong |
Độ bền môi trường |
Đạt chuẩn IP65 |
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh |
Miễn nhiễm độ sáng – 150 ft. nến, (1,600 LUX); Anh sáng mặt trời – 8,000 ft. nến (86,000 LUX) Cực đại – 150 ft. (1,600 LUX) Mercury Vapor – 150 ft.nến (1,600 LUX) Sodium Vapor – 150 ft. nến (1,600 LUX). Miễn nhiễm đối với ánh sán trực tiếp tại văn phòng, cũng như ánh nắng mặt trời thông thường. |
Nhiệt đô lưu trữ |
-4° to 122° F/ -20° to 50° C |
Nhiệt độ hoạt động |
-40° to 140° F/ -40° to 60° C |
Các tiêu chuẩn |
|
An toàn điện |
UL60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1 / IEC 60950-1 |
An toàn laze |
CDRH Class II, IEC Class 2, EN 60825-1, IEC 60825-1, 21CFR1040.10 |
EMI/RFI: |
FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, EN 55022, EN 55024, EN 61000-6-2, AS/NZS 4268:2008, Japan VCCI |
Chuẩn môi trường |
Đạt tiêu chuẩn RoHS 2002/95/EEC |