Hãy mở rộng phạm vi mạng RFID của bạn và tăng cường khả năng giám sát của bạn đối với lượng hàng tồn kho và các tài sản khác của công ty với đầu đọc RFID di động, độc lập, không cần cáp kết nối RD5000. Đầu đọc gọn nhẹ này có thể dễ dàng được lắp đặt ở bất cứ đâu - trên phạm vi rộng của thiết bị xử lí vật liệu di động hoặc hầu như bất kỳ vị trí trong nhà hay ngoài trời khó tiếp cận nào. Được thiết kế cho hoạt động bền bỉ và di động đúng nghĩa, thiết kế này cung cấp kết nối mạng LAN không dây trong thời gian thực vì vậy có thể dễ dàng theo dõi tài sản và hàng tồn kho khi những tài sản này không cố định trong quá trình hoạt động của công ty. Kết quả thu được là một phiên bản mới của thông tin theo thwoif gian thực cho phép bạn đạt được một tốc độ năng suất và hiệu quả làm việc trong suốt quá trình vận hành của bạn
Hãy mở rộng phạm vi mạng RFID của bạn và tăng cường khả năng giám sát của bạn đối với lượng hàng tồn kho và các tài sản khác của công ty với đầu đọc RFID di động, độc lập, không cần cáp kết nối RD5000. Đầu đọc gọn nhẹ này có thể dễ dàng được lắp đặt ở bất cứ đâu - trên phạm vi rộng của thiết bị xử lí vật liệu di động hoặc hầu như bất kỳ vị trí trong nhà hay ngoài trời khó tiếp cận nào. Được thiết kế cho hoạt động bền bỉ và di động đúng nghĩa, thiết kế này cung cấp kết nối mạng LAN không dây trong thời gian thực vì vậy có thể dễ dàng theo dõi tài sản và hàng tồn kho khi những tài sản này không cố định trong quá trình hoạt động của công ty. Kết quả thu được là một phiên bản mới của thông tin theo thwoif gian thực cho phép bạn đạt được một tốc độ năng suất và hiệu quả làm việc trong suốt quá trình vận hành của bạn
harging temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Drop specifications | 30 in. / 76.2 cm to concrete |
Electrostatic discharge (ESD) | +/-15kVdc air discharge; +/-8kVdc direct/indirect discharge |
Environmental sealing | IP66 |
Humidity | 5% to 95% non-condensing |
Operating temperature | -4° to 122° F / -20° to 50° C |
Repetitive shock | Over 3,500 70-g shocks and 21,600 60-g shocks |
Storage temperature | -40° to 158° F / -40° to 70° C |
RFID
Antenna | Integrated, circularly polarized, 1.5 dB effective linear gain per axis (nominal); Antenna port for future support of optional external antenna, Internal |
Field | Half read range beam width: +/- 80 degrees (with tags optimally oriented) |
Nominal read range 1 | 10 ft./3.04 m with Motorola RFX6000 4x4 tag optimally oriented |
Output power | 1W conducted (1.4W EIRP with integrated antenna) |
RFID frequency range | USA - FCC Part 15.247, 15.205, 15.209: Canada - RSS-210 |
Standards supported | EPC Gen 2 DRM (DRM compliant up to 0.5w) |
WIRELESS DATA COMMUNICATIONS
Data rate | 802.11a: up to 54 Mbps; 802.11b: up to 11 Mbps;802.11g: up to 54 Mbps |
Frequency range | All country dependent: 802.11a - 5 GHz; 802.11b - 2.4 GHz; 802.11g - 2.4 GHz |
Output power | 100 mW U.S. and International |
PAN (Bluetooth Support): | Bluetooth® Version 1.2 with BTExplorerT (manager) included |
WLAN | IEEE 802.11a/b/g |