+ Máy kiểm kê kho CN51 được thiết kế cho trải nghiệm người dùng tốt hơn, màn hình cảm ứng đa điểm lớn có thể đọc được ngoài trời.
+ CN51 cung cấp bộ nhớ cho các ứng dụng giúp di chuyển ít hơn và năng suất cao hơn, cũng như nhiều dung lượng hơn để chụp chữ ký rõ ràng hơn.
+ CN51 cũng được trang bị pin thông minh, tuổi thọ pin kéo dài giảm thiểu thời gian gián đoạn do thay thế hoặc sạc pin.
Đa Hệ Điều Hành
Khả năng chuyển đổi từ hệ điều hành Window sang HĐH Android không cần mua phần cứng mới bổ sung
Màn Hình Lớn
Màn hình cảm ứng đa điểm 4 inch WVGA, giao diện đồ họa đẹp hơn.
Hiệu quả, bền chắc
Được đánh giá IP64 khả năng chống nước và bụi bản hoàn hảo, Máy kiểm kho CN51 đáp ứng cao cho nhu cầu làm việc ở các môi trường khắc nhiệt.
Độ Bền |
PIN |
Quét Mã Vạch |
Vi Xử Lý |
Màn Hình |
độ cao rơi 5 ft (1.5 m) Chỉ số an toàn IP64 |
Hơn 8 giờ Công Nghệ PIN Thông MInh |
Đọc tốt nhất các mã vạch 1D & 2D |
1.5 GHz dual core multi-engine Vi xử Lý OMAP4 1 GB RAM, 16 GB Flash |
Cảm ứng đa điểm 4" WVGA |
Quét Mã vạch
Đọc tốt ngay lần đầuGet a good read the first time
Ít xảy ra lổi giúp tiết kiệm thời gian, máy kiểm kho INTERMEC CN51 đọc rất nhanh mã vạch 1D và 2D bất kể môi trường chuyển dộng hay điều kiện ánh sáng
Điều Khiển
Có nhiều phương thức kết nối
Bạn có thể tự quyết đinh cách kết nối tốt nhất, CN51 dễ dàng chuyển đổi sang mạng có tín hiệu mạnh nhất, Sóng vệ tinh GPS nhanh gấp 2 lần.
Phần Mềm
Ứng dụng thông minh giúp bạn tiết kiệm thời gian
Phần mềm tiên tiến cải thiện quy trình làm việc. Chỉ đơn giản là chụp một hình ảnh của một hóa đơn, danh mục , hoặc chữ ký, và tiến hành thanh toán. Ít giấy tờ hơn. Giảm lãng phí thời gian.
PIN
Thiết bị làm việc toàn thời gian
Với tuổi thọ khoảng hơn 10 giờ, pin của CN51 kéo dài hơn, tiết kiệm cho công ty, và ít rắc rối cho người dùng.
Length: 164 mm (6.45 in) with battery
Width: 74 mm (2.93 in) with battery
Depth:
Base of Unit: 28 mm (1.09 in) with battery
Top of Unit: 32 mm (1.26 in) with battery
Weight: 350 g (12.3 oz) with battery
Operating Temperature: -10° C to +50° C (+14° F to +122° F)
Storage Temperature: -20° C to +70° C (-4° F to +158° F)
Charging Temperature: +5° C to +35° C (+41° F to +95° F)
Relative Humidity: Non-condensing, 95%
Rain and Dust Resistance: IP64
Drop Spec: 26 drops from 1.5m (5 ft) to concrete across the operating temperature range per MIL-STD 810G
Tumble Spec: 1,000 - 0.5 m (1.6 ft) tumbles at room temperature
Electrostatic Discharge: +/- 15kV air discharge, +/- 8kV direct discharge
Smart Battery Pack: 3.7V, 3900 mAh; Batteries are IEEE 1725 compliant, Li-Ion, removable, rechargeable.
Microsoft Windows Embedded Handheld v6.5 or Android v4.1
For the Android OS version, limited configurations available, please consult your sales representative
Texas Instruments 1.5 GHz OMAP 4470 dual core, multi-engine processor architecture
Memory: 1 GB RAM
Flash ROM: 16 GB Flash
Customer-accessible micro-SD slot for removable memory cards up to 32 GB
•10.16 cm (4.0 in), 480 x 800 pixel (WVGA) TFT-LCD display
•LCD supports 24 bpp color depth
•LED backlight
•Ambient light sensor
•Resistive multi-touch touch panel
USB – High Speed 2.0 Host, USB – High Speed 2.0 Client
Wireless:
Wireless LAN: IEEE®802.11 a/b/g/n on devices without Wireless WAN radio; IEEE®802.11 b/g/n on cellular devices
Security: WiFi Certified for WPA and WPA2, WAPI Certified
Authentication: 802.1x
Cisco Compatibility: CCXv4
Encryption: WEP (64 or 128 bit), AES, TKIP
Wireless PAN: Integrated Bluetooth® Power Class 1.5 Version 4 BLE
Global Positioning System (with WAN Radio option) 12 channel Integrated GPS; Network independent autonomous mode; supports assisted operation via XTRA®, CP E911
•GPS dedicated AT commands
•Protocol: NMEA-0183 V2.3
•Tracking Sensitivity: better than -158 dBm
•GLONASS support
Integrated Radios
Wireless WAN Options
UMTS / HSPA+ (Voice & Data); Worldwide except Americas, Australia and New Zealand
UMTS/HSPA Frequencies: 900, 2100 MHz
Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 5.76 Mbps Downlink – 14.4 Mbps
GSM/GPRS/EDGE Frequencies: 900, 1800 MHz
Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 384 Kbps Downlink – 384 Kbps
Flexible Network™ (Voice & Data); Americas, Australia and New Zealand (Can be switched between the UMTS and CDMA radio networks)
UMTS/HSPA+
UMTS Frequencies: 800, 850, 900, 1900, 2100 MHz GSM/GPRS/EDGE Frequencies: 850, 900, 1800, 1900 MHz
Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 5.76 Mbps Downlink – 14.4 Mbps
CDMA/EV-DO Rev A
Dual Band CDMA2000 Bands: BC0 & BC1 (800/1900 MHz) Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 1.8 Mbps Downlink – 3.1 Mbps
Scan Engine Options:
EA30 high performance motion-tolerant 2D Imager; (up to 500 in/s) white LED illumination; red laser aimer and framer optimized for all lighting conditions. Capable of scanning all common 1D and 2D barcodes; 1D as small as 4 mils; 2D as small as 6.6 mils. Refer to User's Manual for depth of field performance.
EA31 high performance motion-tolerant 2D Imager; (up to 400 in/s) white LED illumination. Capable of scanning all common 1D and 2D bar codes; 1D as small as 4 mils; 2D as small as 6.6 mils. Refer to User's Manual for depth of field performance.
Integrated Camera Option: 5 Megapixel auto focus color camera with LED flash
(27 Key) Numeric or (43 Key) QWERTY with backlit keypad
Supports all CN50 charging and docking accessories as well as FlexDock modular docking system, vehicle dock, vehicle holder, snap on adaptors, removable scan handle, and magnetic stripe reader.