Danh mục sản phẩm
Zebex Z-5110/Z-51111
  • Zebex Z-5110/Z-51111

  • Zebex Z-Z-5110/Z-51111 china
  • 50 5 55 105 bài đánh giá
  • Scan Engine mini tia CCD

    Các yếu tố thiết kế công nghiệp cộng với hiệu suất quét của lớp sản phẩm này, Scan engine tia CCD mini của Zebex mang đến tốc độ quét mã vạch đáng tin cậy và linh hoạt dù là với bất kì ứng dụng nào. Thiết kế làm dịu OEM khác biệt với các dòng sản phẩm khác.

    - Thiết kế công nghiệp, bền và nhỏ gọn.
    - Tốc độ quét lên đến 330 scan/ giây
    - Có thể đọc dưới ánh sáng mặt trời tại bất kì ứng dụng nào.

  • 12 Tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Zebex Z-5110/Z-51111

Scan Engine mini tia CCD

Các yếu tố thiết kế công nghiệp cộng với hiệu suất quét của lớp sản phẩm này, Scan engine tia CCD mini của Zebex mang đến tốc độ quét mã vạch đáng tin cậy và linh hoạt dù là với bất kì ứng dụng nào. Thiết kế làm dịu OEM khác biệt với các dòng sản phẩm khác.

- Thiết kế công nghiệp, bền và nhỏ gọn.
- Tốc độ quét lên đến 330 scan/ giây
- Có thể đọc dưới ánh sáng mặt trời tại bất kì ứng dụng nào.

Thư viện hình ảnh Zebex Z-5110/Z-51111
Thông số kỹ thuật
Thông Số Hoạt Động
Công nghệ quét mã vạch 617 nm visible LED; bright laser-imitated scanning line
Hệ điều hành Linear CCD array
Bộ vi xử lý 32 bit (Z-5111)
Độ rộng tia Z-5110: 45 – 240 mm (EAN-13 100%, PCS=90%);
Z-5111: 300 mm (EAN-13 100%, PCS=90%)
Góc quét Z-5110: 42°; Z-5111: 43°
Tốc độ quét Z-5110: 100 scans per second; Z-5111: 330 scans per second
Độ rộng tối thiểu MV 0.1 mm (0.07 mm actually)
Độ tương phản Min. 30%
Kết nối Z-5110: 8 lower contact ZIF connector; Z-5111: 12 lower contact ZIF connector
Giao thức Z-5110: TTL laser emulation output; Z-5111: RS-232C,
HID USB, USB virtual COM Port
Thông Số Vật Lý
Kích thước 22.8 x 20.5 x 11.8mm
Trọng Lượng 12g
Thông Số Điện Năng  
Điện áp đầu vào Z-5110: 3.0 – 3.6 VDC; Z-5111: 3.3 VDC ±10%
Dòng điện hoạt động Z-5110: 50 mA typical; Z-5111: 105 mA typical
Tiết kiệm điện năng 50 uA (Z-5111)
Thông Số Hiệu Chỉnh
EMC CE EN55022B; FCC Part 15 Class B, VCCI, BSMI
Thông Số Môi Trường
Nhiệt độ hoạt động 0°C – 50°C (32°F – 122°F)
Nhiệt độ bảo quản -20°C – 60°C (-4°F – 140°F)
Độ ẩm 5% – 95% RH (non-condensing)
Cường độ chiếu sáng Z-5110: Max. 4,500 Lux (fluorescence); Z-5111: 0 – 100,000 Lux
(any lighting condition)
Va chạm 2,000G

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001