+ Cung cấp nhiều tính năng mới và sáng tạo, độ tin cậy cao, mạnh mẽ.
+ F-1 là 203 dpi máy in truyền nhiệt phù hợp với các ứng dụng in nhãn công nghiệp và thương mại.
+ Thiết kế vỏ nhựa của F1 mạnh mẽ, nhẹ, và tiết kiệm không gian.
+ Nhiều giao diện kết nối bao gồm USB 2.0, RS-232, và PS / 2. CPU 32-bit.
+ 8MB SDRAM và 4MB bộ nhớ flash đạt được tốc độ in 6ips và hỗ trợ chiều dài in lên đến 90-inch.
+ Chiều rộng nhãn in 4-inch và sử dụng ruy băng 360m và cuộn nhãn có đường kính 8-inch.
Máy in mã vạch F1 là một bước đột phá trong lĩnh vực in tem nhãn, kết hợp các tính năng thân thiện với người sử dụng máy tính để bàn.
● Cung cấp nhiều tính năng mới và sáng tạo, độ tin cậy cao, mạnh mẽ.
● F-1 là 203 dpi máy in truyền nhiệt phù hợp với các ứng dụng in nhãn công nghiệp và thương mại.
● Thiết kế vỏ nhựa của F1 mạnh mẽ, nhẹ, và tiết kiệm không gian.
● Nhiều giao diện kết nối bao gồm USB 2.0, RS-232, và PS / 2. CPU 32-bit.
● 8MB SDRAM và 4MB bộ nhớ flash đạt được tốc độ in 6ips và hỗ trợ chiều dài in lên đến 90-inch.
● Chiều rộng nhãn in 4-inch và sử dụng ruy băng 360m và cuộn nhãn có đường kính 8-inch.
● Dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in
● Hỗ trợ 1D/GS1 dữ liệu vạch, mã 2D/Composite và mã vạch QR, và các loại Font của Windows.
Phương thức in
|
Nhiệt trực tiếp hoặc chuyển nhiệt
|
||
Độ phân giải
|
203 dpi (8 dots/mm)
|
||
Tốc độ in
|
6ips (152mm/s)
|
||
Chiều dài nhãn in
|
Max. 90” (2286mm)
|
||
Độ rộng nhãn in
|
Max 4.1” (104mm)
|
||
Bộ nhớ
|
4MB Flash ROM(2MB user available)
8MB DRAM(5MB user available) |
||
CPU Type
|
32 bit RISC microprocessor
|
||
Sensors
|
Reflective
|
||
Giao diện làm việc
|
LED hiển thị (Power/Ready)x 2,Nút nhấn (Feed) x 1
|
||
Cáp kết nối
|
RS-232(Baud rate 2400 ~ 115200 bps), USB
|
||
Fonts
|
Internal character sets standard
5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm) Internal fonts are expandable up to 24x24 4 direction 0 ~ 270 rotation Soft fonts and 2-byte Asian fonts are downloadable Ability to print any Windows True Type Font easily |
||
Mã vạch 1D
|
PPLA:
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A,UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 DataBar PPLB: Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93 Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar PPLZ: Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 Auto, UPC/EAN-Extension, Plessey, Industrial 2 of 5 , Standard 2 of 5, Logmars, MSI, Code 11, GS1 DataBar |
||
Mã vạch 2D
|
PPLA/PPLB/PPLZ:
MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite codes |
||
Đồ họa
|
PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only)
PPLZ: GRF, Hex and GDI |
||
Phần mềm in nhãn
|
Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender
|
||
Phần mềm tiện ích
|
Printer Utility、Font Utility
|
||
Kiểu nhãn có thể in
|
Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags,
ticket in thermal paper or plain paper |
||
Kích thước giấy in
|
Max Width:4.33”(110mm) Min Width:1”(25.4mm)
Thickness:0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm) Max roll capacity(OD):4.3”(109mm) Core size: 0.5”(12.7mm) (1”(25.4mm) optional) |
||
Kích thước
|
W 390mm x H 255mm x L 309mm
|
||
Trọng lượng
|
7.5 Kg
|
||
Nguồn cung cấp
|
Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz,
Nguồn ra: 24VDC, 2.4A
|
||
Nhiệt độ làm việc
|
Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C),
0% ~ 90% độ ẩm |
||
Optional Items
|
Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee
|
||
Agency Listing
|
CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS
|
||
Ghi chú
|
Những thông tin kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãng có thể thay đổi 1 số chi tiết kỹ thuật mà không cần báo trước. Để có thể biết thông tin cụ thể hơn vui lòng tải và xem hướng dẫn sử dụng giành cho người dùng hoặc liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ thêm.
|