+ Bền và dễ bảo trì: chỉ tháo rời 8 vít là có thể tháo đầu in nhiệt trong vòng 2 giây
+ Có thể tháo rời nắp đậy trên máy cho những ứng dụng in ấn đặc biệt
+ Hỗ trợ in ấn hầu hết các loại mã vạch 1 D, GS1, 2D và mã vạch QR
+ Đầy đủ các tùy chọn: cắt, stacker, thẻ nhớ, RTC và bàn phím (Argokee) để máy in làm việc độc lập
+ Có thể tải về 2-byte font châu á
Máy in mã vạch OS-2140D với công nghệ in nhiệt trực tiếp cung cấp giá trị tuyệt vời cho nhu cầu in ấn của bạn. Tốc độ nhanh chóng và đáng tin cậy: 4 inches/ giây, máy in nhãn này được trang bị CPU 32-bit, bộ nhớ Flash 4 MM và 8 MB DRAM. Máy có khả năng mở rộng in ấn với độ dài nhãn lên đến 100-inch để tạo điều kiện cho một loạt các ứng dụng in ấn đa dạng.
Tiết kiệm không gian và thân thiện, OS-2140D đơn giản là để thiết lập và hoạt động in ấn tem nhãn 1 cách dễ dàng. Cho phép người sử dụng theo dõi khi thay đổi mực in, giấy in mã vạch.Giao diện USB cung cấp sự kết nối linh hoạt với máy tính. Máy in hỗ trợ in ấn hầu hết các loại mã vạch 1 D, 2D và mã vạch QR. OS-2140D là máy in nhỏ gọn và tin cậy cung cấp giá trị đích thực với hiệu suất cao.
● Bền và dễ bảo trì: chỉ tháo rời 8 vít là có thể tháo đầu in nhiệt trong vòng 2 giây
● Có thể tháo rời nắp đậy trên máy cho những ứng dụng in ấn đặc biệt
● Hỗ trợ in ấn hầu hết các loại mã vạch 1 D, GS1, 2D và mã vạch QR
● Đầy đủ các tùy chọn: cắt, stacker, thẻ nhớ, RTC và bàn phím (Argokee) để máy in làm việc độc lập
● Có thể tải về 2-byte font châu á
Phương thức in
|
Nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt
|
||
Độ phân giải
|
203 dpi (8 dots/mm)
|
||
Tốc độ in
|
4ips (102mm/s)
|
||
Chiều dài nhãn in
|
Max. 100” (2540mm)
|
||
Độ rộng nhãn in
|
Max 4.16” (105mm)
|
||
Bộ nhớ
|
4MB Flash ROM(2MB user available)
8MB DRAM(6MB user available) |
||
CPU Type
|
32 bit RISC microprocessor
|
||
Sensors
|
Reflective
|
||
Giao diện làm việc
|
LED hiển thị (Power/Ready)x 2,Nút nhấn (Feed) x 1
|
||
Cáp kết nối
|
RS-232(Baud rate 2400 ~ 115200 bps), USB
|
||
Fonts
|
Internal character sets standard
5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm) Internal fonts are expandable up to 24x24 4 direction 0 ~ 270 rotation Soft fonts and 2-byte Asian fonts are downloadable Ability to print any Windows True Type Font easily |
||
Mã vạch 1D
|
PPLA:
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A,UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 DataBar PPLB: Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93 Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar PPLZ: Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 Auto, UPC/EAN-Extension, Plessey, Industrial 2 of 5 , Standard 2 of 5, Logmars, MSI, Code 11, GS1 DataBar |
||
Mã vạch 2D
|
PPLA/PPLB/PPLZ:
MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite codes |
||
Đồ họa
|
PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only)
PPLZ: GRF, Hex and GDI |
||
Phần mềm in nhãn
|
Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender
|
||
Phần mềm tiện ích
|
Printer Utility、Font Utility
|
||
Kiểu nhãn có thể in
|
Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags,
ticket in thermal paper or plain paper |
||
Kích thước giấy in
|
Max Width:4.33”(110mm) Min Width:1”(25.4mm)
Thickness:0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm) Max roll capacity(OD):4.3”(109mm) Core size: 0.5”(12.7mm) (1”(25.4mm) optional) |
||
Kích thước
|
W 186mm x H 165mm x L 278mm
|
||
Trọng lượng
|
2.0Kgs
|
||
Nguồn cung cấp
|
Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz,
Nguồn ra: 24VDC, 2.4A
|
||
Nhiệt độ làm việc
|
Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C),
0% ~ 90% độ ẩm |
||
Optional Items
|
Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee
|
||
Agency Listing
|
CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS
|
||
Ghi chú
|
Những thông tin kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãng có thể thay đổi 1 số chi tiết kỹ thuật mà không cần báo trước. Để có thể biết thông tin cụ thể hơn vui lòng tải và xem hướng dẫn sử dụng giành cho người dùng hoặc liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ thêm.
|