Danh mục sản phẩm
Argox R600S
  • Argox R600S

  • Argox A-R600S Taiwan
  • 89 9 98 187 bài đánh giá
  • + Độ phân giải 300dpi
    + 32-bit CPU, tốc độ in lên đến 4ips, và không có nếp nhăn băng, đầu in nhiệt tập trung cho hiệu suất in cao.       
    + Siêu chính xác cho công việc in ấn thẻ dày, nhãn vải, và nhãn khó in ấn.
    + Cảm biến phản xạ chuyển động
    + Sức mạnh của dòng máy in công nghiệp: sử dụng mực 360m giấy in đường kính 6".
    + Dễ dàng thay lắp mực giấy.

  • 12 Tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Argox R600S

 R-600 thừa hưởng cơ chế dòng Refine '. Chứa một cuộn ruy băng tối đa 360m và  cuộn nhãn đường kính 6 "  Dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với nhãn có độ rộng  từ 10mm đến 110mm. Dễ dàng truy cập thông qua một bảng điều khiển ba nút tiết kiệm thời gian. Linh hoạt và phù hợp với nhiều ứng dụng in nhãn. Nhẹ, tiết kiệm không gian và dễ dàng sử dụng. R-600 duy trì in ấn tem nhãn chất lượng cao với độ phân giải 300dpi lựa chọn tối ưu cho ngành dệt và may mặc.

● Đối với các ứng dụng công nghiệp và thương mại

● Độ phân giải 300dpi

● 32-bit CPU, tốc độ in lên đến 4ips, và không có nếp nhăn băng, đầu in nhiệt tập trung cho hiệu suất in cao.
            
● Siêu chính xác cho công việc in ấn thẻ dày, nhãn vải, và nhãn khó in ấn.

● Cảm biến phản xạ chuyển động

● Sức mạnh của dòng máy in công nghiệp: sử dụng mực 360m giấy in đường kính 6".

● Dễ dàng thay lắp mực giấy.

● Đồ họa PPLA, PPLB emulations có sẵn

● Lựa chọn thêm: Cutter, Peeler, Stacker, thẻ Font, RTC và bàn phím (Argokee) độc lập

● Printer Server bên ngoài cho các tùy chọn Ethernet / Wireless / Bluetooth

Thư viện hình ảnh Argox R600S
Thông số kỹ thuật
 
Phương thức in
Nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt
 
 
Độ phân giải 
300 dpi 
 
 
Tốc độ in
4ips (102mm/s)
 
 
Chiều dài nhãn in
762 mm
 
 
Độ rộng nhãn in
Max 4.16” (105mm)
 
 
Bộ nhớ
1MB Flash ROM(2MB user available)
2MB DRAM(6MB user available)
 
 
CPU Type
32 bit RISC microprocessor
 
 
Sensors
Reflective  (Movable)
 
 
Giao diện làm việc
LED hiển thị (Ready/Media/Ribbon)x 3,Nút nhấn (Feed/Pause/Cancel) x 3
 
 
Cáp kết nối
RS-232
 
 
Fonts
Internal character sets standard
5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm)
Internal fonts are expandable up to 24x24
4 direction 0 ~ 270 rotation
Soft fonts and 2-byte Asian fonts are downloadable
Ability to print any Windows True Type Font easily
 
 
Mã vạch 1D
PPLA: 
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A,UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 DataBar
PPLB: 
Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93 Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar
PPLZ: 
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 Auto, UPC/EAN-Extension, Plessey, Industrial 2 of 5 , Standard 2 of 5, Logmars, MSI, Code 11, GS1 DataBar
 
 
Mã vạch 2D
PPLA/PPLB/PPLZ: 
MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite codes
 
 
Đồ họa
PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only)
PPLZ: GRF, Hex and GDI
 
 
Phần mềm in nhãn
Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender
 
 
Phần mềm tiện ích
Printer Utility、Font Utility
 
 
Kiểu nhãn có thể in
Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, 
ticket in thermal paper or plain paper
 
 
Kích thước giấy in
Max Width:4.33”(110mm) Min Width:1”(25.4mm) 
Thickness:0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm)
Max roll capacity(OD):4.3”(109mm)
Core size: 0.5”(12.7mm) (1”(25.4mm) optional)
 
 
Kích thước
L 314mm x W 231mm x H 218mm
 
 
Trọng lượng
4.2Kgs
 
 
Nguồn cung cấp
Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz,
Nguồn ra: 24VDC, 2.4A
 
 
Nhiệt độ làm việc
Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C), 
0% ~ 90% độ ẩm
 
 
Optional Items
Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee
 
 
Agency Listing
CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS
 
 
Ghi chú
Những thông tin kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãng có thể thay đổi 1 số chi tiết kỹ thuật mà không cần báo trước. Để có thể biết thông tin cụ thể hơn vui lòng tải và xem hướng dẫn sử dụng giành cho người dùng hoặc liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ thêm. 

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001