+ Dòng máy Datamax H-Class là dòng máy cao cấp và giàu tính năng nhất, giải pháp cho cho các ứng dụng năng động ngày nay.
+ H-Class in nhanh gấp đôi so với các dòng máy in khác.
+ Thiết kế truyền động bằng bánh răng, bền bỉ và đạt hiệu quả đáng tin cậy cho các dịch vụ in liên tục 24x7.
+ Kết cấu dạng module tăng thời gian hoạt động và giảm tổng chi phí sở hữu.
+ Màn hình đồ họa lớn hiển thị các hướng dẫn xử lý nhanh, dễ dàng điều chỉnh cấu hình máy.
+ Ngoài ra, H-Class được thiết kế với các tùy chọn cho ứng dụng RFID.
Dòng máy Datamax H-Class là dòng máy cao cấp và giàu tính năng nhất, giải pháp cho cho các ứng dụng năng động ngày nay. H-Class in nhanh gấp đôi so với các dòng máy in khác.
Thiết kế truyền động bằng bánh răng, bền bỉ và đạt hiệu quả đáng tin cậy cho các dịch vụ in liên tục 24x7. Kết cấu dạng module tăng thời gian hoạt động và giảm tổng chi phí sở hữu. Màn hình đồ họa lớn hiển thị các hướng dẫn xử lý nhanh, dễ dàng điều chỉnh cấu hình máy. Ngoài ra, H-Class được thiết kế với các tùy chọn cho ứng dụng RFID.
Các dòng máy H-Class:
Model |
H-4212 H-4408 |
H-4310 H-4606 |
H-6210 | H-6308 | H-4212X |
H-4310X H-4606X |
H-6212X | H-6310X | H-8308X |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Công nghệ in: | Direct Thermal, Optional Thermal Transfer | ||||||||
Tốc độ in | 12/8 IPS | 10/6 IPS | 10 IPS | 8 IPS | 12 IPS | 10/6 IPS | 12 IPS | 10 IPS | 8 IPS |
Độ phân giải: | 203/406 DPI | 300/600 DPI | 200 DPI | 300 DPI | 200 DPI | 300/600 DPI | 200 DPI | 300 DPI | 300 DPI |
Độ rộng có thể in: |
4.09” (103.9 mm) |
4.16” (105.7 mm) |
6.61” (167.9 mm) |
6.40” (162.6 mm) |
4.09” (103.9 mm) |
4.16” (105.7 mm) |
6.61” (167.9 mm) |
6.40” (162.6 mm) |
8.52” (216.4 mm) |
Chiều dài có thể in: | 0.25" – 99.99" (6.35mm – 2539.2mm) | ||||||||
Lọai Mã vạch : | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
Model | H-6308 |
Công nghệ in: | Direct Thermal, Optional Thermal Transfer |
Tốc độ in | 8 IPS |
Độ phân giải: | 300 DPI |
Độ rộng có thể in: | 6.40” |
(162.6 mm) | |
Chiều dài có thể in: | 0.25" – 99.99" (6.35mm – 2539.2mm) |
Lọai Mã vạch : | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |