+ Độ phân giải: 300 dpi (12 dots/mm)
+ Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s)
+ Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
+ Chiều rộng in: 4.09 (104 mm)
+ Chiều dài in: Tối thiểu 0.16” (4 mm) **; Tối đa 45“(1143 mm).
+ Bộ xử lý: CPU RISC 32 bit
+ Bộ nhớ: Flash: 8 MB Flash (4 MB cho bộ nhớ người dùng), SDRAM: 16 MB
+ Kết nối: • USB 2.0 • RS-232 (DB-9) • Ethernet (RJ45) • Máy chủ USB
+ Ruy băng mực: • Chiều dài: 1471′ (450 m) • Chiều rộng: Tối thiểu 1,18′ (30 mm) – Tối đa 4,33′ (110 mm) • Đường kính lõi: 1′ (25,4 mm).
+ Bảng điều khiển: • Màn hình LCD màu LCD có nút điều hướng • Nút hiệu chỉnh • Phím điều khiển FEED • Nút bật / tắt nguồn."
+ Độ phân giải: 300 dpi (12 dots/mm)
+ Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s)
+ Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
+ Chiều rộng in: 4.09 (104 mm)
+ Chiều dài in: Tối thiểu 0.16” (4 mm) **; Tối đa 45“(1143 mm).
+ Bộ xử lý: CPU RISC 32 bit
+ Bộ nhớ: Flash: 8 MB Flash (4 MB cho bộ nhớ người dùng), SDRAM: 16 MB
+ Kết nối: • USB 2.0 • RS-232 (DB-9) • Ethernet (RJ45) • Máy chủ USB
+ Ruy băng mực: • Chiều dài: 1471′ (450 m) • Chiều rộng: Tối thiểu 1,18′ (30 mm) – Tối đa 4,33′ (110 mm) • Đường kính lõi: 1′ (25,4 mm).
+ Bảng điều khiển: • Màn hình LCD màu LCD có nút điều hướng • Nút hiệu chỉnh • Phím điều khiển FEED • Nút bật / tắt nguồn."