- Tốc độ in lên tới 200mm/s
- Dễ dàng lắp giấy
- Cổng giao tiếp tùy chọn ( Serial / Parallel / USB, Ethernet/ Powered USB )
- Hỗ trợ USB 2.0
- Tuổi thọ dao cắt tự động lên đến 1,8 triệu lần cắt với việc loại bỏ giấy kẹt dễ dàng
- Hỗ trợ Window driver, driver OPOS, JPOS driver, Linux cup driver, Mac driver
Ứng dụng : Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…
Máy in hóa đơn BIXOLON SRP-330 một máy in hóa đơn nhiệt khổ giấy 80mm cung cấp tất cả những gì bạn cần. Lợi ích lớn nhất từ máy in hóa đơn Bixolon SRP-330 là tốc độ in 200mm/giây kể cả in ấn văn bản và in hình ảnh.
Dễ dàng sử dụng driver của Windows và các trình điều khiển khác nhau làm cho máy in hóa đơn BIXOLON SRP-330 linh hoạt hơn và hiện đại.
Thiết kế hiện đại và nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian
Máy in hóa đơn Bixolon SRP-330 là sự chọn lựa lý tưởng cho kinh doanh bán lẻ, sử dụng như máy in nhà bếp và các ứng dụng quen thuộc và cũng cung cấp chất lượng cực kỳ đáng tin cậy mà bạn mong đợi từ BIXOLON
Các ứng dụng
- In hóa đơn
- In phiếu giảm giá
- In vé
- In báo cáo hàng ngày
- In trong nhà bếp
- In phiếu giao hàng
In | Hình thức in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 200mm/giây | |
Độ phân giải | 180dpi(7dot/mm) | |
Kiểu chữ | Bộ ký tự |
Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 37 pages Ký tự quốc tế : 32 |
Kích cỡ ký tự |
Font A : 12 x 24 Font B : 9 x 17 Font C: 9 x 24 Korean: 24x24 Chinese: 24x24 |
|
Số ký tự trên mỗi dòng |
Font A: 42 Font B: 56 Font C: 56 Korean: 21 Chinese: 21 |
|
Quy cách giấy in | Khổ giấy | 80/83mm |
Đường kính cuộn giấy | Max.Ø 105mm | |
Cách lắp giấy | Dễ dàng lắp giấy in | |
Độ bền tin dùng | Số dòng in | 70 triệu dòng |
Tự động cắt | 1,800,000 lần cắt | |
Độ dài giấy in | 150Km | |
Mã vạch |
1D : EAN-13, EAN-8, Code 39, Code 93, Code 128, ITF, Coda Bar, UPC-A, UPC-E 2D : PDF417, QR Code |
|
Trình điều khiển | Windows,OPOS,JPOS,Linux CUPS(Linux kernel 2.4.18 and later), Mac Driver | |
Bộ phận cảm biến | Có thể nhận biết khi sắp hết hoặc hết giấy in, nhận biết khi nắp máy in bị mở | |
Cổng kết nối ngăn kéo | 2 cổng | |
Cổng giao tiếp | Serial(RS-232C) / Parallel (IEEE 1284) /USB 2.0 / Ethernet | |
Điện nguồn (Adapter) | AC 100~240V / DC 24V, 2.5A | |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 145 x 203 x 146mm | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |