+ Phương thức in: Nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp
+ Độ phân giải : 203 dpi (12 dots/mm)
+ Tốc độ in: 2 - 4ips (51 - 102mm/s)
+ Chiều dài nhãn in: Max. 100” (2540mm)
+ Độ rộng nhãn in: Max 4.16” (105mm)
Với thiết kế đẹp, nhỏ gọn, 2 màu đen/ trắng, máy in truyền nhiệt OS-2140 cung cấp các chức năng tiên tiến giúp cải thiện không gian và thời gian. Độ rộng đầu in: 4 inches; độ phân giải: 203 dpi; tốc độ in nhanh chóng : 102mm/s, bộ nhớ lớn Flash 4MB và DRAM 8MB onboard, bộ nhớ xử lý một loạt các ứng dụng. Giao tiếp cổng USB, Parallel, RS232, Internal Enthernet (option) đảm bảo khả năng tương thích với một loạt các máy tính và các thiết bị khác. Máy in OS-2140 với thiết kế bền, vận hành dễ dàng và giá cả hợp lý rất phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Các đặc tính khác:
● Dễ thay đầu in nhiệt
● PPLA, PPLB, PPLZ giả lập có sẵn
● Hỗ trợ 1D/GS1 dữ liệu thanh, mã 2D/Composite và mã vạch QR
● Phạm vi ứng dụng:
POS
Nhãn trọng lượng
Bill tính tiền
Nhãn bán lẻ
Nhãn định dạng
Nhãn ghi giá
Phân phối chứng thực
Tài liệu in ấn
Nhãn theo dõi số lượng
Kiểm soát vào ra
Quản lý khách hàng
Nhãn hồ sơ học sinh
Trường học và thư viện
Nhãn báo giá
Nhãn tài liệu
Nhãn kho
Nhãn theo dõi tài sản
Vận chuyển và giao nhận
Bưu điện và thư tín
Vé hành khách đi tàu, xe
Biên nhận thanh toán
Thông tin vận chuyển
Theo dõi bệnh nhân
Nhãn mẫu phòng thí nghiệm
Nhãn thuốc
Bệnh viện
Phương thức in |
Nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi (12 dots/mm) |
Tốc độ in |
2 - 4ips (51 - 102mm/s) |
Chiều dài nhãn in |
Max. 100” (2540mm) |
Độ rộng nhãn in |
Max 4.16” (105mm) |
Bộ nhớ |
4M DRAM |
CPU Type |
32 bit RISC microprocessor |
Sensors |
Cảm biến chuyển động (Reflective (Movable)) |
Giao diện làm việc |
LED hiển thị (Power/Ready)x 2,Button (Feed) x 1 |
Cổng kết nối |
USB, Parallel, RS-232, Internal Enthernet (option) |
Fonts |
Internal character sets standard |
Mã vạch 1D |
PPLA: |
Mã vạch 2D |
PPLA/PPLB: |
Đồ họa |
PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only) |
Phần mềm in nhãn |
Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender |
Phần mềm tiện ích |
Printer Utility、Font Utility |
Kiểu nhãn có thể in |
Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, |
Kích thước giấy in |
Max Width:4.33”(110mm) Min Width:1”(25.4mm) Thickness:0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm) |
Mực in |
Ribbon Width: 1”~4” Ribbon roll – max OD: 1.45”(37mm)
|
Kích thước |
W 186mm x H 165mm x L 278mm |
Trọng lượng |
2.0kgs |
Nguồn cung cấp |
Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz, Nguồn ra: 24VDC, 2.4A |
Nhiệt độ làm việc |
Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C), |
Optional Items |
Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee |
Agency Listing |
CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS |
Ghi chú |
Những thông tin kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãng có thể thay đổi 1 số chi tiết kỹ thuật mà không cần báo trước. Để có thể biết thông tin cụ thể hơn vui lòng tải và xem hướng dẫn sử dụng dành cho người dùng hoặc liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ thêm. |