Danh mục sản phẩm
Máy in mã vạch Argox OS-2140D
  • Máy in mã vạch Argox OS-2140D

  • Argox OS-2140D Taiwan
  • 13 1 14 27 bài đánh giá
  • + Bền và dễ bảo trì: chỉ tháo rời 8 vít là có thể tháo đầu in nhiệt trong vòng 2 giây
    + Có thể tháo rời nắp đậy trên máy cho những ứng dụng in ấn đặc biệt
    + Hỗ trợ in ấn hầu hết các loại mã vạch 1 D, GS1, 2D và mã vạch QR
    + Đầy đủ các tùy chọn: cắt, stacker, thẻ nhớ, RTC và bàn phím (Argokee) để máy in làm việc độc lập
    + Có thể tải về 2-byte font châu á

  • 12 tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Máy in mã vạch Argox OS-2140D

 Máy in mã vạch OS-2140D với công nghệ in nhiệt trực tiếp cung cấp giá trị tuyệt vời cho nhu cầu in ấn của bạn. Tốc độ nhanh chóng và đáng tin cậy:  4 inches/ giây, máy in nhãn này được trang bị CPU 32-bit, bộ nhớ Flash 4 MM và 8 MB DRAM. Máy có khả năng mở rộng in ấn với độ dài nhãn lên đến 100-inch để tạo điều kiện cho một loạt các ứng dụng in ấn đa dạng.

Tiết kiệm không gian và thân thiện, OS-2140D đơn giản là để thiết lập và hoạt động in ấn tem nhãn 1 cách dễ dàng. Cho phép người sử dụng theo dõi khi thay đổi mực in, giấy in mã vạch.Giao diện USB cung cấp sự kết nối linh hoạt với máy tính. Máy in hỗ trợ in ấn hầu hết các loại mã vạch 1 D, 2D và mã vạch QR. OS-2140D là máy in nhỏ gọn và tin cậy cung cấp giá trị đích thực với hiệu suất cao.

● Bền và dễ bảo trì: chỉ tháo rời 8 vít là có thể tháo đầu in nhiệt trong vòng 2 giây

● Có thể tháo rời nắp đậy trên máy cho những ứng dụng in ấn đặc biệt

● Hỗ trợ in ấn hầu hết các loại mã vạch 1 D, GS1, 2D và mã vạch QR

● Đầy đủ các tùy chọn: cắt, stacker, thẻ nhớ, RTC và bàn phím (Argokee) để máy in làm việc độc lập

● Có thể tải về 2-byte font châu á

Thư viện hình ảnh Máy in mã vạch Argox OS-2140D
Thông số kỹ thuật
 
Phương thức in
Nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt
 
 
Độ phân giải 
203 dpi (8 dots/mm)
 
 
Tốc độ in
4ips (102mm/s)
 
 
Chiều dài nhãn in
Max. 100” (2540mm)
 
 
Độ rộng nhãn in
Max 4.16” (105mm)
 
 
Bộ nhớ
4MB Flash ROM(2MB user available)
8MB DRAM(6MB user available)
 
 
CPU Type
32 bit RISC microprocessor
 
 
Sensors
Reflective
 
 
Giao diện làm việc
LED hiển thị (Power/Ready)x 2,Nút nhấn (Feed) x 1
 
 
Cáp kết nối
RS-232(Baud rate 2400 ~ 115200 bps), USB
 
 
Fonts
Internal character sets standard
5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm)
Internal fonts are expandable up to 24x24
4 direction 0 ~ 270 rotation
Soft fonts and 2-byte Asian fonts are downloadable
Ability to print any Windows True Type Font easily
 
 
Mã vạch 1D
PPLA: 
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A,UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 DataBar
PPLB: 
Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93 Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar
PPLZ: 
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 Auto, UPC/EAN-Extension, Plessey, Industrial 2 of 5 , Standard 2 of 5, Logmars, MSI, Code 11, GS1 DataBar
 
 
Mã vạch 2D
PPLA/PPLB/PPLZ: 
MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite codes
 
 
Đồ họa
PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only)
PPLZ: GRF, Hex and GDI
 
 
Phần mềm in nhãn
Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender
 
 
Phần mềm tiện ích
Printer Utility、Font Utility
 
 
Kiểu nhãn có thể in
Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, 
ticket in thermal paper or plain paper
 
 
Kích thước giấy in
Max Width:4.33”(110mm) Min Width:1”(25.4mm) 
Thickness:0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm)
Max roll capacity(OD):4.3”(109mm)
Core size: 0.5”(12.7mm) (1”(25.4mm) optional)
 
 
Kích thước
W 186mm x H 165mm x L 278mm
 
 
Trọng lượng
2.0Kgs
 
 
Nguồn cung cấp
Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz,
Nguồn ra: 24VDC, 2.4A
 
 
Nhiệt độ làm việc
Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C), 
0% ~ 90% độ ẩm
 
 
Optional Items
Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee
 
 
Agency Listing
CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS
 
 
Ghi chú
Những thông tin kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãng có thể thay đổi 1 số chi tiết kỹ thuật mà không cần báo trước. Để có thể biết thông tin cụ thể hơn vui lòng tải và xem hướng dẫn sử dụng giành cho người dùng hoặc liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ thêm. 

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001