+ Độ phân giải 203dpi
+ Bộ xử lý 32 bit tiện dụng cho các ứng dụng in ấn
+ Có thể tháo rời nắp đậy trên máy cho những ứng dụng in ấn đặc biệt
+ Hỗ trợ in ấn hầu hết các loại mã vạch 1 D, GS1, 2D và mã vạch QR
+ Đầy đủ các tùy chọn: cắt, stacker, thẻ nhớ, RTC và bàn phím (Argokee) để máy in làm việc độc lập
R-400plus đẳng cấp và dễ sử dụng trong lĩnh vực in tem nhãn công nghiệp. Cho phép sử dụng Ribon 360m, Tốc độ in lên tới 6ips (152mm/s) được tăng cường thêm nhờ bộ vi xử lý 32bit và 1MB bộ nhớ Flash giúp mở rộng khả năng lưu trữ. Sensor cảm biến chuyển động dễ dàng nhận biết mỗi khi thay mực và giấy in, giúp quá trình sử dụng dễ dàng và tiện lợi hơn. Hiệu suất cao và thiết kế tốt mang lại cho R400 plus những giá trị đích thực của 1 máy in mã vạch công nghiệp.
● Ứng dụng in nhãn thương mại và công nghiệp
● Độ phân giải 203dpi
● Bộ xử lý 32 bit tiện dụng cho các ứng dụng in ấn
● Có thể tháo rời nắp đậy trên máy cho những ứng dụng in ấn đặc biệt
● Hỗ trợ in ấn hầu hết các loại mã vạch 1 D, GS1, 2D và mã vạch QR
● Đầy đủ các tùy chọn: cắt, stacker, thẻ nhớ, RTC và bàn phím (Argokee) để máy in làm việc độc lập
● Có thể tải về 2-byte font châu á
● Có thể chọn thêm Print Server: Ethernet/Wiless hoặc Bluetooth
Phương thức in |
Nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi (12 dots/mm) |
Tốc độ in |
2 - 6ips (51 - 152mm/s) |
Chiều dài nhãn in |
Max. 43” (1092mm) |
Độ rộng nhãn in |
Max 4.25” (108mm) |
Bộ nhớ |
2M DRAM |
CPU Type |
32 bit RISC microprocessor |
Sensors |
Cảm biến chuyển động (Reflective (Movable) |
Giao diện làm việc |
LED hiển thị x 3(Ready/Media/Ribbon), Button x 3(Feed/Pause/Cancel) |
Cáp kết nối |
Parallel, USB |
Fonts |
Internal character sets standard |
Mã vạch 1D |
PPLA: |
Mã vạch 2D |
PPLA/PPLB: |
Đồ họa |
PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only) |
Phần mềm in nhãn |
Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender |
Phần mềm tiện ích |
Printer Utility、Font Utility |
Kiểu nhãn có thể in |
Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, |
Kích thước giấy in |
Max Width:4.33”(110mm) Min Width:1”(25.4mm) |
Kích thước |
L 314mm x W 231mm x H 218mm |
Trọng lượng |
4.2kgs |
Nguồn cung cấp |
Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz, Nguồn ra: 24VDC, 2.4A |
Nhiệt độ làm việc |
Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C), |
Optional Items |
Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee |
Agency Listing |
CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS |
Ghi chú |
Những thông tin kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãng có thể thay đổi 1 số chi tiết kỹ thuật mà không cần báo trước. Để có thể biết thông tin cụ thể hơn vui lòng tải và xem hướng dẫn sử dụng giành cho người dùng hoặc liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ thêm. |