Danh mục sản phẩm
Máy in mã vạch Argox X-2000V
  • Máy in mã vạch Argox X-2000V

  • Argox X-2000V Taiwan
  • 18 1 19 37 bài đánh giá
  • + Phương thức in: Nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp
    + Độ phân giải: 203 dpi (12 dots/mm)
    + Tốc độ in: 2 - 6ips (51 - 152mm/s)
    + Chiều dài nhãn in: Max. 50” (1270mm)
    + Độ rộng nhãn in: Max 4.09” (104mm)
    + Bộ nhớ : 8M DRAM, 4M Flash ROM

  • 12 tháng
  • 18,020,000 đ [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Máy in mã vạch Argox X-2000V

 Máy in mã vạch công nghiệp đa năng mới X-2000V  tính năng "độc lập" hoạt động bằng cách sử dụng giao diện kết nối tiêu chuẩn PS / 2 với một bàn phím máy tính hoặc máy quét cho dữ liệu đầu vào. Một màn hình LCD đa ngôn ngữ trên bảng điều khiển phía trước làm cho việc cài đặt, cấu hình hoạt động đơn giản và thuận tiện hơn. X-2000V có một bộ vi xử lý RISC 32-bit cho tốc độ in lên đến 6ips (152mm/s)  4MB bộ nhớ Flash, và 8MB SDRAM. Tính năng nâng cao cho phép chỉnh máy in sử dụng ribon face out hoặc face in, dễ dàng điều chỉnh áp lực đầu in nhiệt. Cài đặt dễ dàng với chế độ Plug and Play, kết nối đa dạng với cổng USB, Parallel. X-2000V là  máy in mã vạch công nghiệp sử dụng dễ dàng với chi phí đầu tư thấp nhưng mang lại hiệu suất tối đa cho lĩnh vực in ấn mã vạch.

Tính năng sử dụng

CPU 32-bit, tốc độ in lên đến 4ips

● Giao tiếp RS-232 và USB

● Dùng Ribbon : 360m

● Dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in

● Một chuyển đổi bên ngoài đặt máy in sử dụng mực trong hoặc ngoài

● PPLA, PPLB giả lập có sẵn

● Durable và dễ dàng bảo trì: dễ dàng thay thế máy cắt và peeler

● Hỗ trợ 1D/GS1 dữ liệu thanh, 2D / Composite
   mã số, mã vạch QR

● Tùy chọn: Cutter, Peeler, truyền thông nâng,
   Font thẻ, RTC và bàn phím độc lập (Argokee)

Thư viện hình ảnh Máy in mã vạch Argox X-2000V
Thông số kỹ thuật

Phương thức in

Nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp

Độ phân giải 

203 dpi (12 dots/mm)

Tốc độ in

2 - 6ips (51 - 152mm/s)

Chiều dài nhãn in

Max. 50” (1270mm)

Độ rộng nhãn in

Max 4.09” (104mm)

Bộ nhớ

8M DRAM
4M Flash ROM

CPU Type

32 bit RISC microprocessor

Sensors

Cảm biến chuyển động (Reflective (Movable) Transmissive(Movable)

Giao diện làm việc

Button x 3 (Feed(Config.)/Pause(Calibr.)/Cancel(Reset))

Cáp kết nối

Parallel, USB

Fonts

Internal character sets standard
5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm)
Internal fonts are expandable up to 24x24
4 direction 0 ~ 270 rotation
Soft fonts and 2-byte Asian fonts are downloadable
Ability to print any Windows True Type Font easily

Mã vạch 1D

PPLA: 
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A,UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 DataBar
PPLB: 
Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93 Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar
PPLZ: 
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 Auto, UPC/EAN-Extension, Plessey, Industrial 2 of 5 , Standard 2 of 5, Logmars, MSI, Code 11, GS1 DataBar

Mã vạch 2D

PPLA/PPLB: 
MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite codes

Đồ họa

PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only)
PPLZ: GRF, Hex and GDI

Phần mềm in nhãn

Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender

Phần mềm tiện ích

Printer Utility、Font Utility

Kiểu nhãn có thể in

Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, 
ticket in thermal paper or plain paper

Kích thước giấy in

Max Width:4.33”(110mm) Min Width:1”(25.4mm) 
Thickness:0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm)
Max roll capacity(OD):6”(152mm)
Core size: 1”(12.7mm) (3” ID can be installed by media core adapter)

Mực in

Ribbon Width: 1”~4”
Ribbon roll – max OD: 3”(76mm)
Ribbon Length: max 360m wax, 300m Resin
Core size – ID: 1”(25.4mm)Wax, Wax/Resin, Resin (Inside Ribbon & Outside Ribbon available)

Kích thước

W 250mm x H 263mm x L 418mm

Trọng lượng

11 kgs

Nguồn cung cấp

Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz,

Nguồn ra: 24VDC, 2.4A

Nhiệt độ làm việc

Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C), 
0% ~ 90% độ ẩm

Optional Items

Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee

Agency Listing

CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS

Ghi chú

Những thông tin kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãng có thể thay đổi 1 số chi tiết kỹ thuật mà không cần báo trước. Để có thể biết thông tin cụ thể hơn vui lòng tải và xem hướng dẫn sử dụng giành cho người dùng hoặc liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ thêm. 

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001