Danh mục sản phẩm
Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400 (203 dpi)
  • Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400 (203 dpi)

  • Bixolon SLPTX400G TX400G Korean
  • 12 1 13 25 bài đánh giá
  • Bixolon là thương hiệu đến từ Hàn Quốc, là một nhà sản xuất dẫn đầu toàn cầu trong ngành sản xuất máy in hóa đơn (máy in bill) dành cho Auto ID, máy in hóa đơn di động và máy in mã vạch Máy in mã vạch SLP-TX400 là máy in với phương thức in trực tiếp
     
     
     

     

  • 12 tháng
  • 4,850,000 đ5,250,000 đ [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166

Máy in mã vạch  SLP-TX400 là máy in nhãn nhiệt / nhiệt trực tiếp của BIXOLON cho in ấn rộng 4 inch. Máy in nhãn chất lượng cao này có tốc độ in nhanh lên đến 178mm / giây (7ips) và khả năng tương thích cao dựa trên sự hỗ trợ mô phỏng hoàn hảo. Máy in nhãn SLP-TX400 có chức năng Smart Media Detection để tự động nhận dạng nhiều loại nhãn khi tải nhãn.

∙ Máy in nhãn
∙ Máy in mã vạch
∙ Máy in RFID
∙ Máy in WiFi
∙ Máy in AIDC

Tăng cường tiện lợi RFID:
- Nhúng RFID + Ethernet + Auto Cutter (Không bắt buộc)
- Inlay RFID khoảng cách rất gần nhau được mã hóa và nó làm giảm chất thải và phương tiện truyền thông chu kỳ thay thế.
- Thiết lập cấu hình, viết và đọc cài đặt giá trị theo nhãn hợp nhất tiện ích.

Hiệu suất cấp cao cấp
- Hoàn toàn tương thích với thị trường hàng đầu Ngôn ngữ lập trình
- Xử lý và in ấn dữ liệu nhanh đến 7 ips (178 mm / giây)
- Smart Media Detection ™: tự động phát hiện Giấy
- Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh các loại của nhãn

Thiết kế thân thiện với người dùng
- Tất cả trong một giao diện Plus ™
+ Tiêu chuẩn: USB + Serial + Song song
+ Tùy chọn: USB + Ethernet + Serial + WLAN
- Phạm vi rộng của chiều dài cuộn băng từ 74m đến 300m
- Dễ dàng nạp giấy với hướng dẫn giấy có thể điều chỉnh
- Tạm dừng và hủy các phím chức năng

Thư viện hình ảnh Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400 (203 dpi)
Thông số kỹ thuật
Model SLP-TX400
Thương hiệu Sam sung Bixolon
Xuất xứ Hàn quốc
Vi xử lý
Bộ nhớ 64MB SDRAM, 128MB FlashROM
Màn hình Hỗ trợ người dùng xác định phông chữ, đồ họa, định dạng, và logo
Giao tiếp USB + Serial + Parallel, tùy chọn  WLAN
Kích thước (WxLxH) 214 x 310 x 195 mm
Trọng lượng  2.85 kg (6.28 lbs.)
Nguồn điện 100-240V AC; 50-60Hz
Nhiệt độ làm việc 5ºC – 40ºC
Độ ẩm làm việc 10% – 80%
Thông số đầu in Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
Tốc độ in 178 mm/sec
Độ phân giải 203 DPI
Chiều rộng đầu in 108 mm
Chiều dài đầu in 6 ~ 1000mm
Cảm biến kép Truyền và phản quang, Ribbon-End, Head open
Thông số giấy in Chất liệu giấy
Kiểu giấy Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold
Chiều rộng giấy 25 ~ 116 mm
Chiều dài giấy
Đường kính lõi giấy 130 mm
Độ dày giấy 0.06 ~ 0.20 mm
Thông số mực in Chất liệu mực Wax, Wax – Resin, Resin
Kiểu mực Outside
Chiều rộng mực 40 – 178mm
Chiều dài mực 300 m
Đường kính lõi mực 25.4 mm, 12.5 mm
Độ dày mực
Thông số phần mềm Hệ điều hành tương thích Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1
Ngôn ngữ máy ZPL II™, EPL
Phần mềm tương thích Bartender, Label view, Label maker…
Driver/SDK Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program,

Label Artist™

Android SDK, Windows SDK

Thông số đồ hoạ Font chữ • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts

• One SLCS Resident Scalable Font

• 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts

• One BPL-Z™ Resident Scalable Font

• 23 Code Page

• Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE)

• 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts

Mã vạch 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5,

Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A,
UPC-E, IMB
2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39

Đồ họa
Khác Tùy chọn Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), External Paper Supply
Bảo hành Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng
Chứng nhận/chứng chỉ Energy Star

 

Catalogue

ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001