Tính năng Máy in mã vạch Bixolon XT5-43s
- Máy in mã vạch bixolon XT5-43s là dòng máy in mã vạch công nghiệp đòi hỏi độ bền cao với thời gian cùng với khả năng in ấn nhanh 10ips(254mm/s) giúp các doanh nghiệp in ấn nhanh trong công việc ,linh hoạt được thời gian làm việc.Với độ phân giải lên tới 300DPI tạo cho nền in sắc nét .
- Với chiều rộng của máy in là 105.7mm nhưng trên thực tế ta có thể in với khổ giấy 110mm giúp tăng khả năng về kích thước và sự lựa chọn của khách hàng.Bên cạnh đó bixalon XT5-43s còn hỗ trợ thêm tính năng cổng lan giúp kết nối wifi đơn giản khi làm việc thông qua thiết bị di động điều hành máy in dễ dàng.
- Màn hình LCD3.5''(256 COLOR) giúp việc sét máy hoạt động bình thường khi có sự cố báo đèn
Ứng dụng Máy in mã vạch Bixolon XT5-43s
- Quản lý tài sản và cơ sở
- Bưu chính, chuyển phát nhanh
- Theo dõi hàng tồn kho
- Dán nhãn hành lý
- Quản lý kho lạnh
- Quản lý chkho và xuất nhập tồn
Model | XT5-43s |
Print Method | Thermal Transfer, Direct Thermal |
Print Speed | 10 ips (254 mm/sec) |
Resolution | 300 dpi |
Print Width | 105.7mm |
Print Length | Up to 2500 mm |
Sensor | Transmissive (Adjustable), Reflective (Adjustable), Ribbon-End, Head open |
Media | |
Media Type | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Media Width | 15 ~ 114 mm |
Media Roll Diameter | Up to 203 mm |
Media Thickness | 0.06 ~ 0.30 mm |
Supply Method | Easy Paper Loading |
Inner Core | 38.1 ~ 76.2mm, 25.4mm (option) |
Ribbon | |
Type | Wax, Wax/Resin, Resin, Outside, inside |
Width | 50 ~ 110 mm |
Length | Up to 450m |
Core Inner Diameter | 25.4 mm |
Performance | |
Memory | 512 MB SDRAM, 512 MB Flash |
Interface | USB + Serial + Ethernet + 2 USB Host ports |
General | |
Dimensions (WxDxH) | 269 x 490 x 324 mm |
Weight | 13.98K |
Electrical | EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240VAC, 50/60Hz |
Real Time Clock | Supported |
Display | 3.5 inch HVGA (262K Colors) TFT LCD |
Operating Temperature | 5 ~ 40°C |