Danh mục sản phẩm
Máy in mã vạch Cab EOS1
  • Máy in mã vạch Cab EOS1

  • Cab EOS1
  • 11 1 12 23 bài đánh giá
  • - Dòng sản phẩm mới EOS kết hợp tất cả các chức năng  của một máy in công nghiệp rắn hoạt động một cách dễ dàng. EOS1 nhỏ gọn cho không gian làm việc nhỏ, dùng nhãn cuộn với đường kính 155mm.

    - Với 2 cổng kết nối USB nằm dưới màn hình LCD để kết nối bàn phím chuẩn PC, máy quét hoặc một thẻ nhớ. Đặc biệt, màn hình cảm ứng LCD tạo sự dễ dàng khi sử dụng.

    - Trong chế độ dữ liệu độc lập (stand-alone mode), dữ liệu in tem được cập nhật thông qua bàn phím trực tiếp từ máy in. Lúc này thì không cần dùng tới máy tính nữa.

  • 12 tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Máy in mã vạch Cab EOS1

Dòng sản phẩm mới EOS kết hợp tất cả các chức năng  của một máy in công nghiệp rắn hoạt động một cách dễ dàng. EOS1 nhỏ gọn cho không gian làm việc nhỏ, dùng nhãn cuộn với đường kính 155mm. EOS4 dùng được nhãn cuộn với đường kính lên tới 210m. Tất cả các thông số kỹ thuật giống hệt với EOS1.

Với 2 cổng kết nối USB nằm dưới màn hình LCD để kết nối bàn phím chuẩn PC, máy quét hoặc một thẻ nhớ. Đặc biệt, màn hình cảm ứng LCD tạo sự dễ dàng khi sử dụng.

Trong chế độ dữ liệu độc lập (stand-alone mode), dữ liệu in tem được cập nhật thông qua bàn phím trực tiếp từ máy in. Lúc này thì không cần dùng tới máy tính nữa.

Với các thiết bị điện tử công nghệ cao, đầu in thông minh và bộ nguồn hiệu quả EOS đặc biệt tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường. Bộ khung của EOS được làm bằng nhựa ABS cao cấp tổng hợp với vỏ trong suốt và hoàn toàn hài lòng với các chức năng của nó. Phần mềm in tem Cablabel R2+ hỗ trợ tối ưu các chức năng của máy in.

Thư viện hình ảnh Máy in mã vạch Cab EOS1
Thông số kỹ thuật
Label printer EOS1 / EOS4
Printhead
Printing method Thermal transfer/Thermal direkt
Print resolution dpi 203 / 300
Print width up to mm 108 / 105,7
Print speed mm/s 30, 40, 50, 75, 100, 125
Material1) on rolls and fanfolded  
  Thickness mm Width mm Height mm
Labels: Paper, cardboard, textiles, plastics such as PET, PE, PP, PVC, PU, acrylate, PI 0,055 - 0,7 single lan10 - 116
  multi lan 5 - 116
6 - 1000
Labels: carrierpaper 60 - 110 g/m2 0,055 - 0,10 25 - 120 continuous
Continuous material: cardboard 80 - 180 g/m2 0,10 - 0,20 6 - 120 10 - 1000
Continuous material:  plastic film PVC 0,30 6 - 60 10 - 1000
Continuous material:  flat pressed tubes 0,40 - 0,70 5 - 85 10 - 1000
Media roll core Ø mm EOS1 EOS4
Total Ø mm 38 /40 155 210
Total Ø mm 76 152,4 203,2
Winding direction outside or inside
only outside during cutting
Ribbon  
Ink outside or inside
Roll diameter up to mm 72
Core diameter mm 25,4
Ribbon length variabel up to m 360
Width mm 50 - 114
Printer dimensions EOS1 EOS4
Height x Depth x Width mm 189 x 322 x 253 245 x 412 x 264
Weight kg 4 5

Label sensor

Gap sensor for leading edge of the label or punching marks and end of material
Reflective sensor from the bottom for printing marks
Distance from the center to the left mm  0 - 58

Electronics

Prozessor high speed 32 Bit clock rate MHz  400
RAM MB  64
Memory IFFS MB Flash  16
Real-time clock, printout of time and date, data storage on shut-down
Acoustic signal in case of error

Interfaces

RS232C 1.200 up to 230.400 Baud/8Bit

EOS interfaces

USB 2.0 full speed slave for PC connection standard
Ethernet 10 / 100 Base T, LPD, RawIP-Printing, ftp-Printing, DHCP, HTTP, FTP, SMTP, SNMP, TIME, Zeroconf, mDNS, SOAP standard
WLAN USB Stick 54 Mbps  
Nano Bluetooth USB Adapter V2.1
USB Master for keyboard, scanner, memory stick other service key
1 x on the back side connection up to 500 mA
2 x below the operation panel connection up to 100 mA
standard
Operation panel  
Touchscreen display 160 x 255 pixels with backlight
Diagonal measurement mm 96
Operating functions: Pause, Feed, Cancel, Menu, Enter,  numeric pad

Cutter

Cutting length from mm 10
Cuts/min. up to 200
Monitoring  cutter pivoted, final position not reached

Label dispensing function only EOS4

Printing and despensing with push button on request
automatically after removal of the label
Monitoring  gap sensor, label in despensing position

Operating data

Power supply 100 – 240 V ~ 50 / 60 Hz, PFC
Energy consumption  power saving mode 1,8 W / typic 45 W / max. 100 W
Temperature / Humidity Operation: + 5 – 40°C / 10 – 85% not condensing
Temperature / Humidity Storage:   + 0 – 60°C / 20 – 80% not condensing
Temperature / Humidity Transport:   – 25 – 60°C / 20 – 80% not condensing
Approvals  CE, FCC class A, CB, CCC, UL

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001