- Dòng sản phẩm mới EOS kết hợp tất cả các chức năng của một máy in công nghiệp rắn hoạt động một cách dễ dàng. EOS1 nhỏ gọn cho không gian làm việc nhỏ, dùng nhãn cuộn với đường kính 155mm.
- Với 2 cổng kết nối USB nằm dưới màn hình LCD để kết nối bàn phím chuẩn PC, máy quét hoặc một thẻ nhớ. Đặc biệt, màn hình cảm ứng LCD tạo sự dễ dàng khi sử dụng.
- Trong chế độ dữ liệu độc lập (stand-alone mode), dữ liệu in tem được cập nhật thông qua bàn phím trực tiếp từ máy in. Lúc này thì không cần dùng tới máy tính nữa.
Dòng sản phẩm mới EOS kết hợp tất cả các chức năng của một máy in công nghiệp rắn hoạt động một cách dễ dàng. EOS1 nhỏ gọn cho không gian làm việc nhỏ, dùng nhãn cuộn với đường kính 155mm. EOS4 dùng được nhãn cuộn với đường kính lên tới 210m. Tất cả các thông số kỹ thuật giống hệt với EOS1.
Với 2 cổng kết nối USB nằm dưới màn hình LCD để kết nối bàn phím chuẩn PC, máy quét hoặc một thẻ nhớ. Đặc biệt, màn hình cảm ứng LCD tạo sự dễ dàng khi sử dụng.
Trong chế độ dữ liệu độc lập (stand-alone mode), dữ liệu in tem được cập nhật thông qua bàn phím trực tiếp từ máy in. Lúc này thì không cần dùng tới máy tính nữa.
Với các thiết bị điện tử công nghệ cao, đầu in thông minh và bộ nguồn hiệu quả EOS đặc biệt tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường. Bộ khung của EOS được làm bằng nhựa ABS cao cấp tổng hợp với vỏ trong suốt và hoàn toàn hài lòng với các chức năng của nó. Phần mềm in tem Cablabel R2+ hỗ trợ tối ưu các chức năng của máy in.
Label printer | EOS1 / EOS4 | ||
---|---|---|---|
Printhead | |||
Printing method | Thermal transfer/Thermal direkt | ||
Print resolution dpi | 203 / 300 | ||
Print width up to mm | 108 / 105,7 | ||
Print speed mm/s | 30, 40, 50, 75, 100, 125 | ||
Material1) on rolls and fanfolded | |||
Thickness mm | Width mm | Height mm | |
Labels: Paper, cardboard, textiles, plastics such as PET, PE, PP, PVC, PU, acrylate, PI | 0,055 - 0,7 |
single lan10 - 116 multi lan 5 - 116 |
6 - 1000 |
Labels: carrierpaper 60 - 110 g/m2 | 0,055 - 0,10 | 25 - 120 | continuous |
Continuous material: cardboard 80 - 180 g/m2 | 0,10 - 0,20 | 6 - 120 | 10 - 1000 |
Continuous material: plastic film PVC | 0,30 | 6 - 60 | 10 - 1000 |
Continuous material: flat pressed tubes | 0,40 - 0,70 | 5 - 85 | 10 - 1000 |
Media roll | core Ø mm | EOS1 | EOS4 |
Total Ø mm | 38 /40 | 155 | 210 |
Total Ø mm | 76 | 152,4 | 203,2 |
Winding direction |
outside or inside only outside during cutting |
||
Ribbon | |||
Ink | outside or inside | ||
Roll diameter up to mm | 72 | ||
Core diameter mm | 25,4 | ||
Ribbon length variabel up to m | 360 | ||
Width mm | 50 - 114 | ||
Printer dimensions | EOS1 | EOS4 | |
Height x Depth x Width mm | 189 x 322 x 253 | 245 x 412 x 264 | |
Weight kg | 4 | 5 | |
Label sensor |
|||
Gap sensor for leading edge of the label or punching marks and end of material | |||
Reflective sensor from the bottom for printing marks | |||
Distance from the center to the left mm | 0 - 58 | ||
Electronics |
|||
Prozessor high speed 32 Bit clock rate MHz | 400 | ||
RAM MB | 64 | ||
Memory IFFS MB Flash | 16 | ||
Real-time clock, printout of time and date, data storage on shut-down | |||
Acoustic signal in case of error | |||
Interfaces |
|||
RS232C 1.200 up to 230.400 Baud/8Bit |
|
||
USB 2.0 full speed slave for PC connection | |||
Ethernet 10 / 100 Base T, LPD, RawIP-Printing, ftp-Printing, DHCP, HTTP, FTP, SMTP, SNMP, TIME, Zeroconf, mDNS, SOAP | |||
WLAN USB Stick 54 Mbps | |||
Nano Bluetooth USB Adapter V2.1 | |||
USB Master for keyboard, scanner, memory stick other service key 1 x on the back side connection up to 500 mA 2 x below the operation panel connection up to 100 mA |
|||
Operation panel | |||
Touchscreen display 160 x 255 pixels with backlight | |||
Diagonal measurement mm | 96 | ||
Operating functions: Pause, Feed, Cancel, Menu, Enter, numeric pad | |||
Cutter |
|||
Cutting length from mm | 10 | ||
Cuts/min. up to | 200 | ||
Monitoring | cutter pivoted, final position not reached | ||
Label dispensing function only EOS4 |
|||
Printing and despensing |
with push button on request automatically after removal of the label |
||
Monitoring | gap sensor, label in despensing position | ||
Operating data |
|||
Power supply | 100 – 240 V ~ 50 / 60 Hz, PFC | ||
Energy consumption | power saving mode 1,8 W / typic 45 W / max. 100 W | ||
Temperature / Humidity Operation: | + 5 – 40°C / 10 – 85% not condensing | ||
Temperature / Humidity Storage: | + 0 – 60°C / 20 – 80% not condensing | ||
Temperature / Humidity Transport: | – 25 – 60°C / 20 – 80% not condensing | ||
Approvals | CE, FCC class A, CB, CCC, UL |