Danh mục sản phẩm
Cab XD4T
  • Cab XD4T

  • Cab -XD4T
  • 78 8 86 164 bài đánh giá
  • XD4T - Cho phép in mặt trước & mặt sau của vật liệu

    - Đặc biệt thích hợp cho các vật liệu dệt. Trục quay được tích hợp sau đầu in có khả năng tách vật liệu ra khỏi mực.

    - Không cần chỉnh đầu in đối với các vật liệu có độ rộng khác nhau.

    - Tốc độ in được cải thiện đối với các vật liệu khó.

    - Hoạt động và điểu khiển phù hợp với dòng A+

  • 12 tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Cab XD4T

XD4T - Cho phép in mặt trước & mặt sau của vật liệu

- Đặc biệt thích hợp cho các vật liệu dệt. Trục quay được tích hợp sau đầu in có khả năng tách vật liệu ra khỏi mực.

- Không cần chỉnh đầu in đối với các vật liệu có độ rộng khác nhau.

- Tốc độ in được cải thiện đối với các vật liệu khó.

- Hoạt động và điểu khiển phù hợp với dòng A+

Thư viện hình ảnh Cab XD4T
Thông số kỹ thuật
Label printer XD4T
Print head  
Print method: Thermal transfer standard
Print method: Thermal direct -
Print resolution dpi 300
Print speed up to mm / s 125
Print width mm 105,6
Material
Labels, continuous rolls or fanfolded: Paper, cardboard, textile, plastics such as PET, PE, PP, PI, PVC, PU, acrylate
Material thickness mm / weight g / m2 0,05 - 0,2 / 60 - 180
Width continuous material / liner mm 10 - 110
Height1) without back-feed from mm 20
Height<1) up to mm 2000
Media roll: Outside diameter up to mm 300
Media roll: Core diameter mm 38 - 100
Media roll: Winding Outside or inside
Ribbon
Ink Outside or inside
Roll diameter up to mm 72
Core diameter mm 25
Ribbon length variable up to m 360
Width2) up to mm 114
Dimensions Printer
Height mm 395
Depth mm 554
Width mm 248
Weight kg 21
Label sonsor
Gap sensor: For leading edge or punch marks and end of material
Reflective sensor from the bottom / from the top: For print marks
Distance from center to the left mm 0 - 53
Electronics
Processor 32 Bit clock rate MHz 266
RAM MB 64
Memory IFFS MB Flash 8
Slot for CompactFlash Type I memory card standard
Slot for Wireless LAN card standard
Battery buffer for real-time clock, printout of time and date, data storage on shut-down standard
Warning signal: acoustic signal in case of error standard
Interfaces
Centronics bi-directional acc. to IEEE 1284 -
RS232 C 1.200 up to 230.400 Baud / 8 Bit -
USB 2.0 High Speed Slave for PC connection standard
Ethernet 10 / 100 Base T, LPD, RawIPprinting, ftp printing, DHCP, HTTP, FTP,
SMTP, SNMP, TIME, Zeroconf, mDNS, SOAP
standard
RS422, RS485 1.200 up to 230.400 Baud / 8 Bit -
Peripheral connection standard
WLAN Card 802.11b/g WEP/WPA PSK (TKIP)
2 x USB master for external operation panel, keyboard, scanner, service key, USB flash drive standard
Operating data
Power supply 100 - 240 V ~ 50 / 60 Hz, PFC
Power consumption 100 - 300 W depending on type of printer
Temperature / humidity operation: + 5 - 40°C / 10 - 85% not condensing
Temperature / humidity stock: + 0 - 60°C / 20 - 85% not condensing
Temperature / humidity transport: – 25 - 60°C / 20 - 85% not condensing
Approvals CE, FCC class A, CB, CCC, UL

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001