Danh mục sản phẩm
Máy in mã vạch RING 4012PLM+
  • Máy in mã vạch RING 4012PLM+

  • RING 4012PLM+ Japan
  • 18 1 19 37 bài đánh giá
  •  Máy in công nghiệp chi phí thấp

    Năng suất cao, bền và đáng tin cậy

    Vỏ máy bằng thép

    300 dpi, 6 inch/s

    Chiếm diện tích nhỏ 225 mm(W), 260 mm(D)

    Chứa được cuộn giấy nhãn với đường kính tối đa 203 mm

  • 12 tháng
  • 43,780,000 đ [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Máy in mã vạch RING 4012PLM+

 Máy in công nghiệp chi phí thấp

Năng suất cao, bền và đáng tin cậy

Vỏ máy bằng thép

300 dpi, 6 inch/s

Chiếm diện tích nhỏ 225 mm(W), 260 mm(D)

Chứa được cuộn giấy nhãn với đường kính tối đa 203 mm

32 bit RISC CPU

Chế độ lột nhãn tự động

Phần mềm Bartender Ultra Lite Plus

Hãng sản xuất: Autonics Japan

Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Không bảo hành đối với lỗi xước đầu in nhiệt.

Thư viện hình ảnh Máy in mã vạch RING 4012PLM+
Thông số kỹ thuật

 

Phương thức in *Truyền nhiệt/ chuyển nhiệt
*In và kiểm soát sử dụng đầu in
Độ phân giải 300 dpi
Tốc độ in 1"- 6"/ s (15mm - 152mm/sec.)
Độ rộng nhãn in 4.17"/106mm
Chiều dài nhãn in 27.5"/7000mm
Bộ nhớ *8MB SDRAM
*4MB Flash
Kiểu in nhãn *Die cut labels
*Butt cut Labels tags
*Tag stock
*Roll stock(Continuous s/o die cuts)
*Fan Fold
Độ rộng cuộn giấy  in *4.5"/116mm
Độ dày nhãn in *0.0025" to 0.01"/0.0635mm to 0.254mm
Đường kính Ribon thiết kế *Đường kính lớn nhất: 8"/203mm
Đường kính Ribon thực tế *Đường kính lớn nhất: 2.95"/75mm
Khoang chứa *Toàn bộ khoang chứa bằng thép.
Màn hình LCD *Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số.
*Back Light
Cảm biến *Ribbon sensor (Reflective method)
*Label sensor(Transmit method)
*Media Home position sensor
(Transmit-Auto calibration method)
Thông báo lỗi thường gặp *Label/Ribbon empty
*Head open
*Communication
*Grammatical
*Parameter
(Each error is notified by buzzer and LCD
Mã vạch *Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS
Chế độ và chức năng in *Peel off, Tear off(demand type)with label back feed for top of label printing. 
*Batch printing(Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder)
*Butt cut label printing(Requires optional back side mark sensor)
Tính năng ngôn ngữ lập trình *Advanced Label marking language-ALL
*ALL commmand are all ASCII characters. This allows flexibility with many environments and platforms
*Easy to program and format printing areas
*Pixel programming allows expanded area of up to 4 times
Four direction print rotation(0,90,180 & 270 degrees)
Reverse print and area fill in
*Mirror print
*Half Tones
*Lines, dotted lines, angle lines and boxes
Bit image data transfer and printing
*Downloadable graphics, text, font and formats to optional memory card
*Character Set(Code page)table
*Serializing(Numeric)
*Communication and print functions
*RLE data compression
*Graphic supported AIM, AIX, BMP, PCX(Monochrome only)

Bảng điều khiển phía trước với chức năng điều chỉnh lựa chọn bằng phần mềm

 

*Print Speed/Energy Settings
*Print Density
*Label Print Position
*Cutting Position
*Thermal Transfer/Direct Thremal
*Test Printing
*Ready/Pause

Cổng kết nối

*Parallel/USB
*RS232/to 115,200 baud rate, Line Control-RS-CS, XON-XOFF, ER-DR, Stop Bits, Parity, Data length
Nguồn điện vào 115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc *Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC
*Độ ẩm không khí: < 85%
*Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn.
Lựa chọn thêm *Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt
*Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục
*External Label Stocker - Khay đựng nhãn
*8MB Flash memory
*LAN interface 100 Base-TX/10 Base-T(TCP/IP Protocol)
Phần mềm *BarTender Ultra Lite Plus
*Windows Drivers
Kích thước *8.9"W x 11.8"H x 10.25"D(225mmW x 300mmH x 260mmD)
Trọng lượng *9kg

 

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001