Độ phân giải: 600 DPI
Tốc độ in: 15mm - 65mm/sec.
Bộ nhớ: 8MB SDRAM 4MB Flash
Độ phân giải: 600 DPI
Tốc độ in: 15mm - 65mm/sec.
Bộ nhớ: 8MB SDRAM 4MB Flash
Phương thức in |
*Truyền nhiệt/ chuyển nhiệt *In kiểm soát đầu in |
Độ phân giải | 600 dpi/ 23.6 dot per mm |
Tốc độ in | 1"- 2.5"/sec.(15mm - 65mm/sec.) |
Độ rộng nhãn in | 4.15"/105mm |
Chiều dài nhãn in | 7.1"/180mm |
Bộ nhớ |
*8MB SDRAM *4MB Flash |
Kiểu in nhãn |
*Die cut labels *Butt cut Labels tags *Tag stock *Roll stock(Continuous s/o die cuts) *Fan Fold |
Độ rộng cuộn giấy in | *4.5"/116mm |
Độ dày nhãn in | *0.0025" to 0.01"/0.0635mm to 0.254mm |
Đường kính Ribon thiết kế | *Đường kính lớn nhất: 9.4"/240mm |
Đường kính Ribon thực tế | *Đường kính lớn nhất: 2.95"/75mm |
Khoang chứa | *Toàn bộ khoang chứa bằng thép. |
Màn hình LCD |
*Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số. *Back Light |
Cảm biến |
*Ribbon sensor (Reflective method) *Label sensor(Transmit method) *Media Home position sensor (Transmit-Auto calibration method) |
Thông báo lỗi thường gặp |
*Label/Ribbon empty *Head open *Communication *Grammatical *Parameter (Each error is notified by buzzer and LCD |
Mã vạch | *Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS |
Chế độ và chức năng in |
*Peel off, Tear off(demand type)with label back feed for top of label printing. *Batch printing(Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder) *Butt cut label printing(Requires optional back side mark sensor) |
Tính năng ngôn ngữ lập trình |
*Advanced Label marking language-ALL *ALL commmand are all ASCII characters. This allows flexibility with many environments and platforms *Easy to program and format printing areas *Pixel programming allows expanded area of up to 4 times Four direction print rotation(0,90,180 & 270 degrees) Reverse print and area fill in *Mirror print *Half Tones *Lines, dotted lines, angle lines and boxes Bit image data transfer and printing *Downloadable graphics, text, font and formats to optional memory card *Character Set(Code page)table *Serializing(Numeric) *Communication and print functions *RLE data compression *Graphic supported AIM, AIX, BMP, PCX(Monochrome only) |
Bảng điều khiển phía trước với chức năng điều chỉnh lựa chọn bằng phần mềm
|
*Print Speed/Energy Settings *Print Density *Label Print Position *Cutting Position *Thermal Transfer/Direct Thremal *Test Printing *Ready/Pause |
Cổng kết nối |
*Parallel/USB *RS232/to 115,200 baud rate, Line Control-RS-CS, XON-XOFF, ER-DR, Stop Bits, Parity, Data length |
Nguồn điện vào | 115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ |
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc |
*Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC *Độ ẩm không khí: < 85% *Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn. |
Lựa chọn thêm |
*Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt *Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục *External Label Stocker - Khay đựng nhãn *8MB Flash memory *LAN interface 100 Base-TX/10 Base-T(TCP/IP Protocol) |
Phần mềm |
*BarTender Ultra Lite Plus *Windows Drivers |
Kích thước | *8.9"W x 11.8"H x 15.9"D(225mmW x 300mmH x 405mmD) |
Trọng lượng | *12.5kg |