Danh mục sản phẩm
Máy in mã vạch RING 4024PIH
  • Máy in mã vạch RING 4024PIH

  • RING 4024PIH Japan
  • 14 1 15 29 bài đánh giá
  •  Độ phân giải: 600 DPI

    Tốc độ in: 15mm - 65mm/sec.

    Bộ nhớ: 8MB SDRAM 4MB Flash

  • 12 tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Máy in mã vạch RING 4024PIH

 Độ phân giải: 600 DPI

Tốc độ in: 15mm - 65mm/sec.

Bộ nhớ: 8MB SDRAM 4MB Flash

Thư viện hình ảnh Máy in mã vạch RING 4024PIH
Thông số kỹ thuật
Phương thức in *Truyền nhiệt/ chuyển nhiệt
*In kiểm soát đầu in
Độ phân giải 600 dpi/ 23.6 dot per mm
Tốc độ in 1"- 2.5"/sec.(15mm - 65mm/sec.)
Độ rộng nhãn in 4.15"/105mm
Chiều dài nhãn in 7.1"/180mm
Bộ nhớ *8MB SDRAM
*4MB Flash
Kiểu in nhãn *Die cut labels
*Butt cut Labels tags
*Tag stock
*Roll stock(Continuous s/o die cuts)
*Fan Fold
Độ rộng cuộn giấy  in *4.5"/116mm
Độ dày nhãn in *0.0025" to 0.01"/0.0635mm to 0.254mm
Đường kính Ribon thiết kế *Đường kính lớn nhất: 9.4"/240mm 
Đường kính Ribon thực tế *Đường kính lớn nhất: 2.95"/75mm
Khoang chứa *Toàn bộ khoang chứa bằng thép.
Màn hình LCD *Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số.
*Back Light
Cảm biến *Ribbon sensor (Reflective method)
*Label sensor(Transmit method)
*Media Home position sensor
(Transmit-Auto calibration method)
Thông báo lỗi thường gặp *Label/Ribbon empty
*Head open
*Communication
*Grammatical
*Parameter
(Each error is notified by buzzer and LCD
Mã vạch *Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS
Chế độ và chức năng in *Peel off, Tear off(demand type)with label back feed for top of label printing. 
*Batch printing(Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder)
*Butt cut label printing(Requires optional back side mark sensor)
Tính năng ngôn ngữ lập trình *Advanced Label marking language-ALL
*ALL commmand are all ASCII characters. This allows flexibility with many environments and platforms
*Easy to program and format printing areas
*Pixel programming allows expanded area of up to 4 times
Four direction print rotation(0,90,180 & 270 degrees)
Reverse print and area fill in
*Mirror print
*Half Tones
*Lines, dotted lines, angle lines and boxes
Bit image data transfer and printing
*Downloadable graphics, text, font and formats to optional memory card
*Character Set(Code page)table
*Serializing(Numeric)
*Communication and print functions
*RLE data compression
*Graphic supported AIM, AIX, BMP, PCX(Monochrome only)

Bảng điều khiển phía trước với chức năng điều chỉnh lựa chọn bằng phần mềm

 

*Print Speed/Energy Settings
*Print Density
*Label Print Position
*Cutting Position
*Thermal Transfer/Direct Thremal
*Test Printing
*Ready/Pause

Cổng kết nối

*Parallel/USB
*RS232/to 115,200 baud rate, Line Control-RS-CS, XON-XOFF, ER-DR, Stop Bits, Parity, Data length
Nguồn điện vào 115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc *Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC
*Độ ẩm không khí: < 85%
*Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn.
Lựa chọn thêm *Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt
*Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục
*External Label Stocker - Khay đựng nhãn
*8MB Flash memory
*LAN interface 100 Base-TX/10 Base-T(TCP/IP Protocol)
Phần mềm *BarTender Ultra Lite Plus
*Windows Drivers
Kích thước *8.9"W x 11.8"H x 15.9"D(225mmW x 300mmH x 405mmD)
Trọng lượng *12.5kg

 

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001