Tính năng của EZ530
Sở hữu kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian bố trí nhưng đồng thời máy in tem nhãn mã vạch GoDEX EZ530 cũng được trang bị một loạt những ưu điểm nổi bật khác ngay trong chính vẻ ngoài “khiêm tốn” này:
- Phù hợp bố trí máy trong nhiều không gian khác nhau. Thiết kế sắc đen huyền sang trọng của máy sẽ là yếu tố góp phần tạo nên vẻ chuyên nghiệp cho không gian ứng dụng.
- Thiết kế dễ vận hành cùng một nút bấm và đèn báo trạng thái hoạt động, bạn dễ dàng nhận biết trạng thái thiết bị và sử dụng.
- Kết cấu bền chắc mang đến tuổi thọ thiết bị cao, chống chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như bụi bẩn,..., bảo vệ tốt cho các linh phụ kiện máy bên trong.
- Sử dụng được cuộn mực in tem nhãn dài 300m, hỗ trợ tiết kiệm chi phí mực in và thời gian thay mực khi sử dụng thường xuyên
- Máy in tem nhãn mã vạch GoDEX EZ530 được trang bị bộ nhớ 16MB SDRAM, 8MB Flash giúp lưu trữ được nhiều dữ liệu tem nhãn hơn đồng thời xử lý lệnh in mượt mà hơn.
- Độ phân giải 300 dpi cho chất lượng in sắc nét trên nhiều chất liệu tem nhãn khác nhau. Chinh phục hiệu quả cả những phông chữ nhỏ, đáp ứng tốt cho nhu cầu in ấn tem nhãn chứa nhiều thông tin.
Ứng dụng của máy in mã vạch Godex EZ530
- Sản xuất công nghiệp, in nhãn sản phẩm và nhãn vận chuyển.
- Chính phủ : quản lý tài sản, quản lý tài liệu
- Sức khỏe : Ghi nhãn cho ngân hàng máu, Mẫu phòng thí nghiệm..
- Bán lẻ : Dán nhãn giá bán, dán nhãn phụ sản phẩm..
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | 102 mm/s |
Độ rộng in | 105.7 mm |
Độ dài in | 4 – 762 mm |
Bộ nhớ |
8 MB Flash 16 MB SDRAM |
Giao diện kết nối | Cổng USB 2.0 (B-Type), cổng Ethernet (RJ-45) |
Bảng điều khiển |
Một bộ chỉ thị LED ba màu: xanh lục, cam, đỏ Một bộ phím điều khiển phần cứng đa chức năng: nút FEED |
Nguồn điện |
100-240V AC, 50-60Hz (Nguồn cung cấp tự động chuyển đổi AC-DC) |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C) Nhiệt độ lưu trữ: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C) |
Kích thước |
Chiều cao: 6,8" (171 mm) Chiều rộng: 8,9" (226 mm) |
Trọng lượng | 2.72 kg |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | 102 mm/s |
Độ rộng in | 105.7 mm |
Độ dài in | 4 – 762 mm |
Bộ nhớ |
8 MB Flash 16 MB SDRAM |
Giao diện kết nối | Cổng USB 2.0 (B-Type), cổng Ethernet (RJ-45) |
Bảng điều khiển |
Một bộ chỉ thị LED ba màu: xanh lục, cam, đỏ Một bộ phím điều khiển phần cứng đa chức năng: nút FEED |
Nguồn điện |
100-240V AC, 50-60Hz (Nguồn cung cấp tự động chuyển đổi AC-DC) |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C) Nhiệt độ lưu trữ: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C) |
Kích thước |
Chiều cao: 6,8" (171 mm) Chiều rộng: 8,9" (226 mm) |
Trọng lượng | 2.72 kg |