Máy in mã vạch TSC MX240P được chế tạo chắc chắn cho khối lượng in lớn, chất lượng cao, tích hợp thêm bộ tua lại cuộn tem (internal rewinder) hỗ trợ tua lại cuộn tem sau khi in, màn hình cảm ứng, phím nhấn 6 nút hiệu quả, nạp ruy băng cuộn dài 600m và giấy tem decal lớn, lý tưởng cho các ứng dụng in label sản xuất, hậu cần, vận chuyển và nhận dạng sản phẩm. Máy in tem mã vạch TSC MX240P mã hóa hầu hết chuẩn barcode 1D, 2D, in chiều rộng 104mm, đầu in độ phân giải 203dpi đạt độ tối đa 18 ips và hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối có dây và tùy chọn không dây linh hoạt tích hợp nhiều hệ thống.
Thiết kế nhôm đúc nặng, màn hình cảm ứng, bộ tua lại tem
Máy in mã vạch TSC MX240P thuộc danh mục sản phẩm máy in mã vạch công nghiệp được thiết kế nhôm đúc nặng mang lại độ bền chắc cao, tích hợp màn hình cảm ứng và bàn phím 6 nút, đặc biệt xây dựng để hoạt động in ấn 24x7 và tồn tại nhiều năm trong môi trường công nghiệp có nhiều thách thức. Máy in nhãn mã vạch TSC MX240P có LCD màu 4.3 inch bao gồm thiết kế UI mới với bàn phím 6 nút và vận hành màn hình cảm ứng tương tác hiệu quả với người dùng trực tiếp. Ngoài ra, máy in label MX240MP lòng máy rộng nạp được cuộn ruy băng mực (ribbon) chiều dài lên đến 600m, kết hợp cùng cuộn giấy tem decal lớn và tích hợp bộ tua lại tem (internal rewinder) để cuốn cuộn giấy tem decal có đường kính 8 inch.
Hiệu suất in chiều rộng 104 mm, đạt tốc độ 18 ips, 203 dpi
Máy in tem mã vạch TSC MX240P có công nghệ đầu in nhiệt trực tiếp, gián tiếp hay truyền nhiệt, mã hóa barcode 1D, 2D theo đầu in độ phân giải 203dpi phù hợp cho nhu cầu bản in tiêu chuẩn và công nghệ in "Điều khiển thông minh nhiệt" tạo ra mã vạch sạch nhất, chất lượng cao. Máy in mã vạch TSC MX240P cho khả năng in chiều rộng 104mm và đạt tốc tối đa 18 ips (457 mm/s) rất nhanh đẻ in ấn trơn tru trong vận hành khu vực bận rộn. Ngoài ra, máy in mã vạch TSC MH240P tự động phát hiện chuyển đổi độ phân giải TPH, có bộ xử lý nhanh 536 Mhzhỗ trợ bộ nhớ SDRAM 512 MB, Flash 512 MB và tùy chọn khe cắm thẻ nhớ microSD Flash để mở rộng bộ nhớ Flash, tối đa 32 GB nhằm đạt hiệu suất nhanh nhất khi thực hiện bản in có nội dung mật độ cao.
Kết nối RS-232, USB 2.0, Internal Ethernet, USB Host
Máy in label mã vạch TSC MX240P được nhà sản xuất tích hợp nhiều cổng kết nối có dây như USB 2.0, RS-232, Internal Ethernet, 10/100 Mbps chia sẻ tài nguyên máy in trong cùng hệ thống mạng LAN, USB host hỗ trợ kết nối thiết bị ngoài vi như máy quét mã vạch, tăng tính linh loạt với các thiết bị đầu cuối như máy tính để bàn (PC), máy tính xách tay (laptop). Ngoài ra, máy in mã vạch TSC MX240P hỗ trợ tùy chọn thêm interface như GPIO + Centronics, kết nối không dây internal Bluetooth, 802.11 a/b/g/n Wi-Fi linh hoạt phụ vụ nhiều giải pháp đa năng.
Khả năng nạp giấy mực dung lượng lớn, tua lại cuộn giấy tem nạp
Máy in mã vạch TSC MX240P thiết kế cho không gian lòng máy rộng rãi cho khả năng chứa cuộn giấy tem decal với ruy băng mực (ribbon) chiều dài lên đến 600m, cùng khả năng in và tua lại nguyên cuộn giấy tem decal đường kính 8 inch. Ngoài ra, máy in nhãn mã vạch TSC MX240P sở hữu bộ cảm biến (sernsor) thông minh cho khả năng nhận diện nhiều định dạng mẫu label như cuộn giấy tem như Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notch (outside wound) tăng khả năng xử lý và phục vụ các loại tem trong doanh nghiệp của bạn.
Hiệu quả môi trường sản xuất, hậu cần, vận chuyển
Máy in nhiệt công nghiệp MX240P được chế tạo chắc chắn phụ vụ cho nhu cầu in ấn label khối lượng lớn mang lại hiệu suất âm lượng cao 24x7, thiết kế mới máy in bền hơn, phù hợp với hầu hết các nhu cầu nặng nề của các nhà đầu tư in ấn chất lượng cao, in nhãn. Với tốc độ in nhanh nhất từ trước đến nay lên đến 18 ips, máy in mã vạch TSC MX240P giúp tăng năng suất với tốc độ xử lý, truyền thông và tốc độ công việc giải quyết nhanh hơn và lý tưởng cho các ứng dụng bao gồm sản xuất, hậu cần, vận chuyển và tem nhận dạng sản phẩm.
Độ phân giải | 8 dots/mm (203 DPI) |
Chế độ in |
Thermal Transfer & Direct Thermal |
Tốc độ in (max) |
254 mm (10”)/second |
Độ rộng in (max) |
104 mm (4.09“) |
Độ dài in (max) | 11,430 mm (450”) |
Bộ nhớ |
• 128 MB Flash memory (factory option 512 MB) |
Màn hình điều khiển |
LCD (Graphic type, 128 x 64 pixel, with back light) và 6 nút điều khiển |
Kết nối | • RS-232 • Centronics • USB 2.0 • Internal Ethernet, 10/100 Mbps • USB host, for scanner or PC keyboard • GPIO (factory option) • Bluetooth (user option) |
Ribbon | 600 m long, max. OD 90 mm, 1” core (ink coated outside or inside) |
Label roll capacity | 208.3 mm (8.2”) OD |
Media width | 25.4 ~ 116 mm (1” ~ 4.5”) |
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1” ~ 3”) |
Label length | 5 ~ 11,430 mm (0.20” ~ 450”) |
Weight | 15 kg |