Danh mục sản phẩm
Máy in mã vạch Zebra RW 420
  • Máy in mã vạch Zebra RW 420

  • Zebra RW 420 china Mỹ
  • 12 1 13 25 bài đánh giá
  • RW Zebra 420 là một máy in di động lý tưởng cho việc in ấn biên lai giao hàng và hoá đơn trên đường đi.
    + Thiết kế modular của nó cho phép người dùng lựa chọn trong số các tùy chọn không dây, đầu đọc thẻ, và các phụ kiện không thể thiếu như giá gắn trên xe kết hợp các ứng dụng in đơn giản, giao diện người dùng hiển thị góc cạnh, cho phép sử dụng dễ dàng trong khi di chuyển
    + RW420 có thể chịu được môi trường khắc nghiệt của một số lĩnh vực ứng dụng dịch vụ, bao gồm: Hoá đơn, Giấy biên nhận giao hàng, Dịch vụ Dự toán, bán hàng đơn đặt hàng, và Quản lý hàng tồn kho.

  • 12 tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • Giá hỗ trợ cho đại lý, và dự án : Liên hệ phòng KD : 0916660504 , 0912270988 

  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Máy in mã vạch Zebra RW 420

RW Zebra 420 là một máy in di động lý tưởng cho việc in ấn biên lai giao hàng và hoá đơn trên đường đi. thiết kế modular của nó cho phép người dùng lựa chọn trong số các tùy chọn không dây, đầu đọc thẻ, và các phụ kiện không thể thiếu như giá gắn trên xe kết hợp các ứng dụng in đơn giản, giao diện người dùng hiển thị góc cạnh, cho phép sử dụng dễ dàng trong khi di chuyển

RW420 có thể chịu được môi trường khắc nghiệt của một số lĩnh vực ứng dụng dịch vụ, bao gồm: Hoá đơn, Giấy biên nhận giao hàng, Dịch vụ Dự toán, bán hàng đơn đặt hàng, và Quản lý hàng tồn kho.

Phương pháp in: nhiệt trực tiếp

Thông số kỹ thuật máy in

Độ phân giải: 203 dpi (8 dots / mm)

Bộ nhớ:

  • 8 MB Flash
  • 16 MB RAM

Chiều rộng in: 4,09 (104 mm) tối đa

Chiều dài in:

  • Chiều dài tối đa in ít nhất là 36 (914 mm)
  • Chiều dài thực tế phụ thuộc vào bộ nhớ sử dụng

Tốc độ in: 3 (76 mm) / giây

Giao tiếp:

  • Bluetooth 2.0, 802.11g hay chuẩn 802.11b (Tùy chọn)
  • Tiêu chuẩn cáp kết nối: RS-232, RJ-45 10 pin
  • USB 2.0

 

Thư viện hình ảnh Máy in mã vạch Zebra RW 420
Video

Thông số kỹ thuật

Printer Specifications

Resolution
203 dpi (8 dots/mm)
Memory
  • 8 MB Flash
  • 16 MB RAM
Print width
4.09" (104 mm) maximum
Print length
Maximum print length at least 36" (914 mm) - actual length depends upon total memory usage
Print speed
3" (76 mm)/sec

Media Characteristics

Maximum label and liner width
4.12"/105 mm
Minimum label and liner width
2"/51 mm
Media width
2" x 4.12"
Maximum roll diameter
2.25" (57 mm)
Core diameter
.75" (19 mm) or 1.38" (34.9 mm)
Media thickness
.002" (.05 mm) to .0063" (0.16 mm)
Media types
receipt, tag, gap, continuous receipt, continuous, linerless

Operating Characteristics

Operating temperature
DT: Operating temperature -4° F (-20° C) to 131° F (55° C) Direct thermal
Storage temperatures
-22° F (-30° C) to 149° F (65° C)
Operating humidity
10-90% non-condensing
Storage humidity
10-90% non-condensing
Electrical
  • External charging options
  • Shock mounted internal components
  • Standard cable connection: RS-232, RJ-45 10 pin
  • Selectable baud rate: 9600 to 115.2 Kbps
  • Xon/Xoff or hardware flow control (RTS/CTS)
  • USB full speed support, 12 Mbits/second
  • Optional Bluetooth, 802.11g or 802.11b
 
Lithium Ion
 
4.0 Ah
 
7.4 V
Agency approvals
  • FCC Part 15 Class B
  • Canadian ICES-003
  • VCCI
  • NOM/NYCE
  • CE compliance (Class B)
  • C-Tick
  • CSA

Physical Characteristics

Width
6.3" (160 mm)
Height
6.9" (175 mm)
Depth
3.0" (76 mm)
Weight
2.0 lbs (0.907 kg)
Orientation
Center

Related Products

Options
  • Magnetic stripe reader and EMV™ level one certified smart card reader
  • Lithium ion fast AC charger
  • Lithium ion quad charger
  • Lithium ion DC charger with cigarette lighter adapter
  • Fanfold bin
  • Vehicle cradle for docking and charging
  • Ram mount kit
  • Shoulder strap/ hand strap
  • Environmental soft case
  • Fanfold media support
  • Linerless label support
  • Wireless Security Support (ie. 802.11i, VPN, WPA or WPA2)
Communication and Interface Capabilities
  • Bluetooth v. 2.0, 802.11g or 802.11b (Optional)
  • Standard cable connection: RS-232, RJ-45 10 pin
  • Standard USB 2.0 full speed

Programming Languages

Core programming languages
CPCL-native, ZPL, EPL, EPL2, XML

Bar Codes/Symbologies

Linear
Code 39
Code 93
UCC/EAN-128
Code 128
UPC-E
UPC-A
EAN-8
EAN-13
EAN-14
UPC and EAN 2 or 5 digit extensions
Plessey
FIM
Postnet
Interleaved 2-of-5
MSI
Codabar
2-dimensional
PDF417
Data Matrix
MaxiCode
RSS / GS1 DataBar family (12 barcodes)
QR Code
Fonts and Graphics
  • Standard Fonts: 25 bitmapped, 1 smooth, scalable (CG Triumvirate Bold Condensed); Contains UFST from Agfa Monotype Corporation
  • Optional Fonts: downloadable bitmapped and scalable fonts
  • International Character Sets (optional):
    Chinese 16x16 (trad), 16x16 (simplified), 24x24 (simplified)
    Japanese 16x16, 24x24
    Hebrew/Arabic
  • Supports user-defined fonts and graphics--including custom logos

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001