Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M - USA
+ Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp
+ Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel
+ Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm
+ Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (152mm)
+ Có thể điều chình đầu đọc giấy.
+ Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Dùng mực in cuộn 110mmx300m
+ Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 8Mb DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB
Ứng dụng :+ Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…
Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M - USA
+ Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…
+ Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp
+ Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel
+ Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm
+ Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (152mm)
+ Có thể điều chình đầu đọc giấy.
+ Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Dùng mực in cuộn 110mmx300m
+ Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 8Mb DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB
Máy in mã vạch ZEBRA S4M - USA có Độ phân giải | 203 dpi/8 dots per mm |
300 dpi/12 dots per mm ( có thể nâng cấp) | |
Phương thức in | In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn |
Tốc độ in | 152mm / s |
Chiều dài nhãn in | 203 dpi: 157"/3,988 mm |
300 dpi: 73"/1,854 mm (optional) | |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 104mm |
Kiểu nhãn in (media) | 8.0"/203 mm O.D on a 3.0"/76 mm I.D. core |
0.75"/19.4 mm to 4.50"/114 mm | |
Độ dày nhãn in : 0.076 mm to 0.25 mm | |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text | 7 bitmapped, 1 smooth scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed) |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5, |
Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS | |
Barcode 2D | Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39 |
Kiểu kết nối | Parallel, USB 1.1 and RS-232 serial ports |
Bộ nhớ | 4 MB Flash, 8 MB DRAM |
Nguồn điện tiêu thụ | 90-265VAC, 48-62 Hz |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vân hành 5º C- 41º C |
Nhiệt độ lưu kho -40º C - 60º C | |
Độ ẩm cho phép | 5-85% |
Kích thước máy in | 272 x 295 x 477 mm |
Trọng lượng | 12.4 kg |
Trọng lượng | 1,5 kg |