+ Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory.
+ Độ rộng vùng in: 104mm.
+ Chiều dài khổ in: 2514mm.
+ Tốc độ in: 254mm/s.
+ Độ phân giải: 203dpi (GL-408e)/305dpi (GL-412e).
+ Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0).
+ Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, Wless LAN, Dispenser, Cutter, RFID
Máy in mã vạch,in tem nhãn SATO GL-408
Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory.
Độ rộng vùng in: 104mm.
Chiều dài khổ in: 2514mm.
Tốc độ in: 254mm/s.
Độ phân giải: 203dpi (GL-408e)/305dpi (GL-412e).
Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0).
Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, Wless LAN, Dispenser, Cutter, RFID
MODEL MÁY (PRINTER MODEL)
|
GL408e
|
GL412e
|
|
CHI TIẾT KỸ THUẬT MÁY IN - PRINT SPECIFICATIONS
|
|||
Công nghệ in
Print Method
|
Direct Thermal/Thermal Transfer
|
||
Độ phân giải
Print Resolution
|
203 dpi (8 dots/mm)
|
305 dpi (12 dots/mm)
|
|
Tốc độ in
Print Speed
|
Up to 10 ips (254 mm/sec)
|
||
Khoảng in lớn nhất
Max Print Area
|
4.09" (104 mm) W x 98.98" (2514 mm) L
|
||
CHI TIẾT TEM DECAL - MEDIA SPECIFICATIONS
|
|||
Kiểu nhận dạng (giấy và mực)
Sensor Type
|
Adjustable Reflective Sensor (for use with pre-printed marks) Adjustable See-Through Sensor (for die-cut labels with gap)
|
||
Kiểu tem Decal
Media Type
|
Dạng Cuộn, thẻ bài, dạng tờ, tổng hợp
Roll and Fanfold, Paper, Labels, Synthetics
|
||
Kích thước tem decal
Media Size
|
Chiều rộng
Width
|
0.87" (22 mm) - 5.04" (128 mm)
|
|
Chiều dài – tem liên tục Length - Continuous
|
0.24" (6 mm) - 15.63" (397 mm)
|
||
Chiều dài – tem đứt đoạn
Length - Tear-Off
|
0.67" (17 mm) - 15.63" (397 mm)
|
||
Độ dày
Thickness
|
0.002" – 0.0106" (0.06 mm – 0.268 mm)
|
||
Kích thước cuộn tem
Media Roll Size
|
Đường kính ngoài
Outer Diameter
|
Max. 10.43" (265 mm)
|
|
Đường kính trong
Inner Diameter
|
1.5" (38.1 mm) to 4" (101.6 mm)
|
||
Wind Orientation
|
Face In or Face Out
Dùng cho cả tem decal cuốn mặt trong hoặc mặt ngoài
|
||
Mực in
Ribbon
|
Chiều rộng
Width
|
Max. 5.04"
Chiều rộng lớn nhất 128mm
|
|
Chiều dài
Length
|
Up to 1476”
Chiều dài lớn nhất 450 m
|
||
Mặt cuốn mực
Type
|
Coated Side In or Out
Dùng mực mặt trong hoặc mặt ngoài
|
||
FONT / SYMBOLOGIES
|
|||
Font
|
U, S, M, WB, XS, XU, XM, XB, XL, OUTLINE, OCR-A, OCR-B, WL, CG Times, CG Triumvirate
|
||
Barcode Symbologies
|
Linear
|
UPC-A/E, UCC/EAN-128, Interleaved 2 of 5, CODE 39, CODE 128, EAN-8/13, CODE 93, RSS-14, POSTNET, NW-7, Matrix 2 of 5, MSI, Bookland
|
|
2-Dimensional
|
Data Matrix, PDF417, Macro PDF, Maxicode, Micro PDF417, Composite Symbology, QR Code
|
||
CỔNG KẾT NỐI - COMMUNICATION INTERFACE
|
|||
Cổng kết nối
Interfaces
|
Dạng chuẩn
Standard
|
IEEE1284 (ECP Compatible), RS232C, USB (2.0)
|
|
Tùy chọn thêm
Option
|
Wireless Ethernet (802.11b/g), LAN (10/100BaseT)
|
||
THÔNG TIN BỘ NHỚ - MEMORY
|
|||
Bộ nhớ
Memory
|
32 MB DRAM, 8 MB Flash ROM, Selectable extended Flash Memory cartridge 32 MB option
|
||
ĐẶC ĐIỂM HỆ THỐNG - OPERATING CHARACTERISTICS
|
|||
Nguồn điện
Power Requirements
|
100-120/200-240 Volts AC ±10%, 50/60 Hertz ±5%
|
||
Điều kiện sử dụng Environment
|
Operating
|
41° - 104°F (5° - 40°C), 15 - 85% RH, non-condensing
|
|
Storage
|
-4° - 140°F (-20° - 60°C), 15 - 85% RH, non-condensing
|
||
Kích thước máy in
Dimensions
|
10.75" W (271 mm) x 18" D (455 mm) x 12" H (305 mm)
|
||
Trọng lượng
Weight
|
33 lbs. (15 kg)
|
||
TỦY CHỌN THÊM - OPTIONS
|
|||
Label Cutter, Label Dispenser, External/Internal Rewinder, Real Time Calendar/Clock, Online Barcode Verification, RFID
|