+ Chế độ hoạt động Nối máy tính, nối mạng
+ Máy cắt Thủ công, Tự động
+ Cutter LifeLên đến 300,000 (nhãn cắt) 150,000 (nhãn liên tục)
+ Tốc độ in tối đa (nhãn/phút) 68 nhẵn/phút (dùng nhãn địa chỉ tiêu chuẩn 4 dòng – chỉ dùng chữ. 300x300dpi.)
+ Tốc độ in tối đa (mm/phút)110mm/giây
Chế độ hoạt động |
Nối máy tính, nối mạng |
Máy cắt |
Thủ công, Tự động |
Cutter Life |
Lên đến 300,000 (nhãn cắt) 150,000 (nhãn liên tục) |
Tốc độ in tối đa (nhãn/phút) |
68 nhẵn/phút (dùng nhãn địa chỉ tiêu chuẩn 4 dòng – chỉ dùng chữ. 300x300dpi.) |
Tốc độ in tối đa (mm/phút) |
110mm/giây |
Màn hình |
Màn hình LED 3 màu |
Cỡ băng |
lên đến 62mm |
Bề rộng băng tối đa (inches) |
2.4 (62mm) |
Bề rộng in tối đa (inches) |
2.3 (59mm) |
Chiều dài nhãn tối đa |
3 feet (1000mm) |
Độ phân giải tối đa (dpi) |
300 x 600 dpi (Superfine mode) |
Kiểu font |
Kiểu chuẩn |
Biểu tượng hiển thị (Số Clip arts trong phiên bản P-touch) |
1379 |
Sao chụp nhiều bản |
Lên đến 999 bản |
In nhân bản |
Có |
In dọc |
Có |
In xoay |
Có |
Ghi ngày/giờ |
PC Generated |
Kiểu mã vạch |
CODE 39, UPC-A, UPC-E, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), EAN13(JAN13), GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional |
Microsoft Word |
Có |
Microsoft Outlook |
Có |
Microsoft Excel |
Có |
Khả năng tương thích tập tin cơ sở dữ liệu |
csv, txt, mdb, xls, dữ liệu Microsoft SQL Server |
Phần mềm |
Phiên bản P-Touch cho Windows/Mac |
Giao diện |
USB |
Khả năng tương thích |
PC & Mac OS® |
Hệ thống hoạt động |
Windows® 2000 Professional, Windows® XP, Windows Vista®, Mac: 10.3.9-10.4.10 |
Hộp bao gồm |
Phần mềm và chương trình P-touch® , USB Cord, Set-up Operation Guide, Power Cord, DK Supplies Guide, Cleaning Sheet, Starter Rolls: DK-2205 2-3/7" (25 feet) dài liên tục, DK-1201 nhãn Địa chỉ tiêu chuẩn (100 nhãn) |
Chế độ hoạt động |
Nối máy tính, nối mạng |
Máy cắt |
Thủ công, Tự động |
Cutter Life |
Lên đến 300,000 (nhãn cắt) 150,000 (nhãn liên tục) |
Tốc độ in tối đa (nhãn/phút) |
68 nhẵn/phút (dùng nhãn địa chỉ tiêu chuẩn 4 dòng – chỉ dùng chữ. 300x300dpi.) |
Tốc độ in tối đa (mm/phút) |
110mm/giây |
Màn hình |
Màn hình LED 3 màu |
Cỡ băng |
lên đến 62mm |
Bề rộng băng tối đa (inches) |
2.4 (62mm) |
Bề rộng in tối đa (inches) |
2.3 (59mm) |
Chiều dài nhãn tối đa |
3 feet (1000mm) |
Độ phân giải tối đa (dpi) |
300 x 600 dpi (Superfine mode) |
Kiểu font |
Kiểu chuẩn |
Biểu tượng hiển thị (Số Clip arts trong phiên bản P-touch) |
1379 |
Sao chụp nhiều bản |
Lên đến 999 bản |
In nhân bản |
Có |
In dọc |
Có |
In xoay |
Có |
Ghi ngày/giờ |
PC Generated |
Kiểu mã vạch |
CODE 39, UPC-A, UPC-E, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), EAN13(JAN13), GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional |
Microsoft Word |
Có |
Microsoft Outlook |
Có |
Microsoft Excel |
Có |
Khả năng tương thích tập tin cơ sở dữ liệu |
csv, txt, mdb, xls, dữ liệu Microsoft SQL Server |
Phần mềm |
Phiên bản P-Touch cho Windows/Mac |
Giao diện |
USB |
Khả năng tương thích |
PC & Mac OS® |
Hệ thống hoạt động |
Windows® 2000 Professional, Windows® XP, Windows Vista®, Mac: 10.3.9-10.4.10 |
Hộp bao gồm |
Phần mềm và chương trình P-touch® , USB Cord, Set-up Operation Guide, Power Cord, DK Supplies Guide, Cleaning Sheet, Starter Rolls: DK-2205 2-3/7" (25 feet) dài liên tục, DK-1201 nhãn Địa chỉ tiêu chuẩn (100 nhãn) |