+ Tốc độ in : 53 nhãn/ phút,81mm/giây.Độ phân giải in :600x300 dpi
+ Kết nối máy tính/mac : Có
+ Kiểu kết nối : Kết với máy tính với cổng USB
Kiểu dáng |
Để bàn |
Màn hình |
Không |
Cắt nhãn |
Bằng tay,tự động |
Quy trình in |
In truyền nhiệt |
Kiểu băng |
Băng Dymo ADD |
Tốc độ in |
53 nhãn/ phút,81mm/giây |
Độ phân giải in |
600x300 dpi |
Kết nối máy tính/mac |
Có |
Kiểu kết nối |
Kết với máy tính với cổng USB |
Bề rộng in tối đa |
105mm |
In ngày giờ |
Có |
In dọc |
Có |
In ngược |
Có |
Xem trước khi in |
Có |
Kích thước |
178x135x185(mm) |
Add-ins từ Microsoft Office |
Có |
In mã vạch |
Có |
Kiểu mẫu |
Normal, Bold, Outline, Shadow, Vertical, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow |
Hệ diều hành |
Windows XP – Window Vista – Window 7 (32bit – 64bit) Mac OS v.10.4 hoặc thấp hơn. |
Phụ kiện kèm theo |
Phần mềm thiết kế nhãn Dymo Label v.8. Cáp USB Giấy vệ sinh đầu in. Dây nguồn và Adapter.Hướng dẫn sử dụng.Cuộn nhãn địa chỉ. |
Kiểu dáng |
Để bàn |
Màn hình |
Không |
Cắt nhãn |
Bằng tay,tự động |
Quy trình in |
In truyền nhiệt |
Kiểu băng |
Băng Dymo ADD |
Tốc độ in |
53 nhãn/ phút,81mm/giây |
Độ phân giải in |
600x300 dpi |
Kết nối máy tính/mac |
Có |
Kiểu kết nối |
Kết với máy tính với cổng USB |
Bề rộng in tối đa |
105mm |
In ngày giờ |
Có |
In dọc |
Có |
In ngược |
Có |
Xem trước khi in |
Có |
Kích thước |
178x135x185(mm) |
Add-ins từ Microsoft Office |
Có |
In mã vạch |
Có |
Kiểu mẫu |
Normal, Bold, Outline, Shadow, Vertical, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow |
Hệ diều hành |
Windows XP – Window Vista – Window 7 (32bit – 64bit) Mac OS v.10.4 hoặc thấp hơn. |
Phụ kiện kèm theo |
Phần mềm thiết kế nhãn Dymo Label v.8. Cáp USB Giấy vệ sinh đầu in. Dây nguồn và Adapter.Hướng dẫn sử dụng.Cuộn nhãn địa chỉ. |