Danh mục sản phẩm
Máy in tem,nhãn mã vạch SATO GL-408
  • Máy in tem,nhãn mã vạch SATO GL-408

  • SATO S-GL-408 Mỹ
  • 13 1 14 27 bài đánh giá
  • + Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory.
    + Độ rộng vùng in: 104mm.
    + Chiều dài khổ in: 2514mm.
    + Tốc độ in: 254mm/s.   
    + Độ phân giải: 203dpi (GL-408e)/305dpi (GL-412e).
    + Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0).
    + Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, Wless LAN, Dispenser, Cutter, RFID

  • 12 Tháng
  • 34,900,000 đ [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166

Máy in mã vạch,in tem nhãn SATO GL-408

Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory.
Độ rộng vùng in: 104mm.
Chiều dài khổ in: 2514mm.
Tốc độ in: 254mm/s.   
Độ phân giải: 203dpi (GL-408e)/305dpi (GL-412e).
Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0).
Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, Wless LAN, Dispenser, Cutter, RFID

 

Thư viện hình ảnh Máy in tem,nhãn mã vạch SATO GL-408
Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật:

MODEL MÁY (PRINTER MODEL)
GL408e
GL412e
CHI TIẾT KỸ THUẬT MÁY IN  - PRINT SPECIFICATIONS
Công nghệ in
Print Method
Direct Thermal/Thermal Transfer
Độ phân giải
Print Resolution
203 dpi (8 dots/mm)
305 dpi (12 dots/mm)
Tốc độ in
Print Speed
Up to 10 ips (254 mm/sec)
Khoảng in lớn nhất
Max Print Area
4.09" (104 mm) W x 98.98" (2514 mm) L
CHI TIẾT TEM DECAL - MEDIA SPECIFICATIONS
Kiểu nhận dạng (giấy và mực)
Sensor Type
Adjustable Reflective Sensor (for use with pre-printed marks) Adjustable See-Through Sensor (for die-cut labels with gap)
Kiểu tem Decal
Media Type
Dạng Cuộn, thẻ bài, dạng tờ, tổng hợp
Roll and Fanfold, Paper, Labels, Synthetics
Kích thước tem decal
Media Size
Chiều rộng
Width
0.87" (22 mm) - 5.04" (128 mm)
Chiều dài – tem liên tục Length - Continuous
0.24" (6 mm) - 15.63" (397 mm)
Chiều dài – tem đứt đoạn
Length - Tear-Off
0.67" (17 mm) - 15.63" (397 mm)
Độ dày
Thickness
0.002" – 0.0106" (0.06 mm – 0.268 mm)
Kích thước cuộn tem
Media Roll Size
Đường kính ngoài
Outer Diameter
Max. 10.43" (265 mm)
Đường kính trong
Inner Diameter
1.5" (38.1 mm) to 4" (101.6 mm)
Wind Orientation
Face In or Face Out
Dùng cho cả tem decal cuốn mặt trong hoặc mặt ngoài
Mực in
Ribbon
Chiều rộng
Width
Max. 5.04"
Chiều rộng lớn nhất 128mm
Chiều dài
Length
Up to 1476”
Chiều dài lớn nhất 450 m
Mặt cuốn mực
Type
Coated Side In or Out
Dùng mực mặt trong hoặc mặt ngoài
FONT / SYMBOLOGIES
Font
U, S, M, WB, XS, XU, XM, XB, XL, OUTLINE, OCR-A, OCR-B, WL, CG Times, CG Triumvirate
Barcode Symbologies
Linear
UPC-A/E, UCC/EAN-128, Interleaved 2 of 5, CODE 39, CODE 128, EAN-8/13, CODE 93, RSS-14, POSTNET, NW-7, Matrix 2 of 5, MSI, Bookland
2-Dimensional
Data Matrix, PDF417, Macro PDF, Maxicode, Micro PDF417, Composite Symbology, QR Code
CỔNG KẾT NỐI - COMMUNICATION INTERFACE
Cổng kết nối
Interfaces
Dạng chuẩn
Standard
IEEE1284 (ECP Compatible), RS232C, USB (2.0)
Tùy chọn thêm
Option
Wireless Ethernet (802.11b/g), LAN (10/100BaseT)
THÔNG TIN BỘ NHỚ - MEMORY
Bộ nhớ
Memory
32 MB DRAM, 8 MB Flash ROM, Selectable extended Flash Memory cartridge 32 MB option
ĐẶC ĐIỂM HỆ THỐNG - OPERATING CHARACTERISTICS
Nguồn điện
Power Requirements
100-120/200-240 Volts AC ±10%, 50/60 Hertz ±5%
Điều kiện sử dụng Environment
Operating
41° - 104°F (5° - 40°C), 15 - 85% RH, non-condensing
Storage
-4° - 140°F (-20° - 60°C), 15 - 85% RH, non-condensing
Kích thước máy in
Dimensions
10.75" W (271 mm) x 18" D (455 mm) x 12" H (305 mm)
Trọng lượng
Weight
33 lbs. (15 kg)
TỦY CHỌN THÊM - OPTIONS
Label Cutter, Label Dispenser, External/Internal Rewinder, Real Time Calendar/Clock, Online Barcode Verification, RFID

 

Catalogue

ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001