Danh mục sản phẩm
Toshiba BEV4T-GS
  • Toshiba BEV4T-GS

  • Toshiba T-BEV4T-GS China Japan
  • 18 1 19 37 bài đánh giá
  • + Máy in mã vạch Toshiba BEV4T-GS đáp ứng theo yêu cầu in nhãn cho siêu thị, sản xuất, vận chuyển và bán vé trực tiếp từ máy tính của bạn
    + Dòng máy in mã vạch để bàn B-EV4 của Toshiba là một lựa chọn đáng tin cậy.
    + Với những tính năng dẫn đầu thị trường, đặc biệt xây dựng chất lượng và độ tin cậy, sản xuất nhãn chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và dễ dàng lúc nhấn nút..

  • 12 Tháng
  • 6,690,000 đ7,590,000 đ [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Toshiba BEV4T-GS
Công nghệ Nhiệt trực tiếp (B-EV4D) 
Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Chiều rộng in Max. 4.25” (108 mm)
Chiều dài in Max. 39” (999 mm)
Tốc độ in 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off
Kết nối RS-232C (Max. 115.2Kbps) 
Centronics (SPP) 
USB 2.0 (Support Full Speed) 
LAN 10/100Base
Mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14
Mã 2D Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417
Fonts Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types
Outline: 2 types
Writable characters, Optional TTF
Chiều rộng nhãn 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm)
Chiều dài nhãn 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm)
Đường kính cuộn giấy in Max. 5” (127 mm)
Đường kính lõi cuộn giấy in 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm)
Bề dầy giấy in 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm)
Loại giấy in Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt
Đường kính ruy băng Outside Max. 40 mm (B-EV4T)
Chiều rộng ruy băng 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm)
Lõi ruy băng 0.5” (12.7 mm)
Tùy chọn Full cutter module (B-EV204-F-QM-R) 
Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R) 
Strip module (B-EV904-H-QM-R) 
External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R) 
AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R)
Kích thước 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D) 
198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T)
Trọng lượng 2.5 Kg hoặc thấp hơn

154_43.jpg

 

155_45.jpg

153_24.jpg

 

 

 

 

Thư viện hình ảnh Toshiba BEV4T-GS
Thông số kỹ thuật
Công nghệ Nhiệt trực tiếp (B-EV4D) 
Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Chiều rộng in Max. 4.25” (108 mm)
Chiều dài in Max. 39” (999 mm)
Tốc độ in 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off
Kết nối RS-232C (Max. 115.2Kbps) 
Centronics (SPP) 
USB 2.0 (Support Full Speed) 
LAN 10/100Base
Mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14
Mã 2D Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417
Fonts Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types
Outline: 2 types
Writable characters, Optional TTF
Chiều rộng nhãn 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm)
Chiều dài nhãn 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm)
Đường kính cuộn giấy in Max. 5” (127 mm)
Đường kính lõi cuộn giấy in 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm)
Bề dầy giấy in 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm)
Loại giấy in Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt
Đường kính ruy băng Outside Max. 40 mm (B-EV4T)
Chiều rộng ruy băng 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm)
Lõi ruy băng 0.5” (12.7 mm)
Tùy chọn Full cutter module (B-EV204-F-QM-R) 
Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R) 
Strip module (B-EV904-H-QM-R) 
External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R) 
AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R)
Kích thước 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D) 
198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T)
Trọng lượng 2.5 Kg hoặc thấp hơn

154_43.jpg

 

155_45.jpg

153_24.jpg

 

 

 

 

Catalogue

ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001