Danh mục sản phẩm
Zebra 2844-Z
  • Zebra 2844-Z

  • Zebra Z-2844-Z Mỹ
  • 87 9 96 183 bài đánh giá
  • + Độ phân giải: 203 dpi/8 dots per mm
    + Phương thức in : In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn
    + Tốc độ in: 102mm / s
    + Chiều dài nhãn in:  990mm
    + Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in 104mm

  • 12 Tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Zebra 2844-Z

Nâng cấp máy in 2844-Z có tính năng ZPL II ngôn ngữ in
Một sự bổ sung thú vị mới với Zebra máy tính để bàn Series, năng động 2844-Z có sẵn trong cả hai trực tiếp nhiệt (LP2844-Z) truyền nhiệt (TLP2844-Z) phiên bản và các tính năng kết hợp mạnh mẽ của các thuộc tính Zebra đã được chứng minh. Các 2844-Z cung cấp tốt nhất trong lớp khả năng tích hợp của bất kỳ máy in nhãn nhiệt máy tính để bàn trong ngành công nghiệp. ZPL dựa trên mô hình mới này có tiêu chuẩn với giao diện truyền thông ba - nối tiếp, song song và USB. Các tùy chọn giao diện nội bộ ZebraNet PRINTSERVER II cung cấp tích hợp nhanh chóng và dễ dàng vào các mạng Ethernet cho phép máy in để mở khóa sức mạnh của ZebraLink.

Thư viện hình ảnh Zebra 2844-Z
Video

Thông số kỹ thuật
Độ phân giải 203 dpi/8 dots per mm
Phương thức in In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn 
Tốc độ in 102mm / s
Chiều dài nhãn in  990mm
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in 104mm
Kiểu nhãn in (media) Max. Roll Size: 5"/127 mm O.D. on a 1"/25.4 mm
or 1.5"/38 mm I.D. core
Độ dày nhãn in : 0.08 mm to 0.19 mm
Kiểu Ruy băng (Ribbon) Ribbon Width: 1.30 inches (33 mm) to 4.30 inches
(110 mm).
Core ID: 0.5" (13 mm).
Ribbon OD: 1.36"(35 mm).
Ribbon Length: 244’ (74m) using 0.000328" ribbon thickness
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text Standard Fonts: 16 bitmapped, 1 smooth scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed) Sets: IBM® Code Page 850 international character set .Optional European and Asian fonts
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới Linear Bar Codes: Code 11, Code 39, Code 93,Code 128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, EAN-14, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extensions,Plessey, POSTNET, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5, Interleaved 2 of 5, LOGMARS, MSI, Codabar :2-Dimensional: PDF417, MicroPDF-417, Code 49, Maxicode, Codablock, Datamatrix, and QR code
Kiểu kết nối Serial RS232 (DB9)
Centronics® Parallel (36 pin)
USB v 1.1
Internal Ethernet
Bộ nhớ Bộ nhớ chuẩn : 4MB Flash 
8MB SDRAM (4MB available to user)
Có thể nâng cấp thêm 8MB flash
Bộ vi xử lý (CPU) 32 bit
Nguồn điện tiêu thụ 100-240 VAC; 50-60 Hz 
Output: 20VDC; 2.5 A
Môi trường vận hành Nhiệt độ vân hành 5º C- 41º C
Nhiệt độ lưu kho -40º C - 60º C
Độ ẩm cho phép 10-90% 
Kích thước máy in 200 x 248 x 173 mm
Trọng lượng 1,5 kg

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001