+ Zebra ZT200 được thiết kế trên cơ sở các phản hồi của khách hàng và khả năng thấu hiểu các ứng dụng in ấn của họ để phục vụ các nhu cầu kinh doanh và sản xuất.
+ ZT200 mang đến hiệu suất và các tính năng vượt trội so với các dòng máy cùng cấp với một chi phí hợp lý.
+ Độ phân giải 203/300 dpi
+ Bộ nhớ 128MB RAM, 128MB Flash
+ Độ rộng in được 4.09” (104 mm)
+ Tốc độ in 6” (152 mm/s)
+ Zebra ZT200 được thiết kế trên cơ sở các phản hồi của khách hàng và khả năng thấu hiểu các ứng dụng in ấn của họ để phục vụ các nhu cầu kinh doanh và sản xuất.
+ ZT200 mang đến hiệu suất và các tính năng vượt trội so với các dòng máy cùng cấp với một chi phí hợp lý.
+ Độ phân giải 203/300 dpi
+ Bộ nhớ 128MB RAM, 128MB Flash
+ Độ rộng in được 4.09” (104 mm)
+ Tốc độ in 6” (152 mm/s)
Model |
: |
ZEBRA ZT220 |
Công nghệ in |
: |
In nhiệt trực tiếp / in nhiệt qua ribbon mực |
Tốc độ in (max) |
: |
6 ips (152mm / sec) |
Độ phân giải |
: |
203 dpi / 300 dpi |
Bộ nhớ |
: |
128 MB flash (58 MB user-available), 128 MB DRAM |
Chiều rộng in |
: |
104mm |
Khổ giấy |
: |
114mm |
Bảng điều khiển |
: |
Bi-color LEDs for quick printer status |
Giao tiếp hệ thống |
: |
USB 2.0 and RS-232 serial ports |
Nguồn điện |
: |
Power supply 100-240 VAC; 47-63 Hz |
Kích thước máy |
: |
239 (W) x 432 (D) x 280 (H) mm |
In mã vạch |
: |
Linear Barcodes: Code 11, Code16k, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case C Codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code • 2-Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec |