Gỉai pháp mã vạch cho cửa hàng siêu thị
Hôm nay chúng tôi giới thiệu với các bạn về đầu đọc mã vạch Zebex z3100
Đầu tiên xin giới thiệu về Zebex
Từ khi thành lập vào năm 1987, Zebex đã dành hơn hai thập kỉ hoạt động và cống hiến trong ngành công nghiệp AUTO-ID. Trong những năm qua, ZEBEX đã chứng kiến những cải thiện to lớn và tiến bộ mạnh mẽ trong công nghệ Auto-ID và nhìn thấy được các ứng dụng vô hạn của nó trong tương lai. Bắt đầu một thập kỷ mới, ZEBEX cam kết mang đến cho bạn "Cuộc sống tự động lý tưởng" bằng những kinh nghiệm tuyệt vời trong thiết kế, sản xuất, thị trường và dịch vụ về sản phẩm Auto -ID và các giải pháp nhận dạng tự động.
Trụ sở chính đặt tại Đài Bắc, Đài Loan, ZEBEX đã thiết lập thêm một văn phòng chi nhánh ở Thượng Hải - Trung Quốc vào năm 2000. Văn phòng này là đại diện của Zebex tại đây và giúp Zebex thâm nhập vào thị trường Trung Quốc, thị trường lớn nhất thế giới. Mặt khác, năm 2007, ZEBEX được tổ chức lại thành các SBU (Đơn vị kinh doanh Scanner) và TBU (Đơn vị kinh doanh thiết bị đầu cuối) để thu hút sự chú ý tương ứng vào các sản phẩm Đầu đọc mã vạch ZEBEX & các model thiết bị đầu cuối ZEBEX. Việc tái tổ chức dẫn đến sự đầu tư lớn hơn về các thiết bị, cơ sở vật chất và nhân lực, nó cũng cho thấy tham vọng của ZEBEX trong việc trở thành một nhà cung cấp giải pháp Auto-ID chuyên nghiệp.
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG | |||
Công nghệ in mã vạch | 617 nm visible red LED | ||
Hệ thống quang học | Chùm CCD | ||
Vi mạch xử lý | 32 bit | ||
Bề rộng của tia | 0 – 300 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) | ||
Góc đọc | 42° | ||
Tốc độ đọc | 330 scans/ giây | ||
Độ rộng tối thiểu của mã vạch | 0.1 mm (4 mil) (0.07 mm actually) (Code 39, PCS=90%); | ||
Độ tương phản | Min. 30% @ UPC/EAN 100% | ||
Đèn hiển thị hoạt động | LED xanh lam | ||
Âm bíp | Âm được lập trình sẵn và theo thời gian | ||
Kết nối vào máy tính | Keyboard, RS-232C, HID USB, USB virtual COM port, wand | ||
|
|||
Kích cỡ | 152.3 × 64.4 × 104.9 mm (device only) | ||
Trọng lượng | 120 g (device only) | ||
Cáp kết nối | 2m | ||
|
|||
Điệp áp vào | 5 VDC ±5% | ||
Cường độ hoạt động | 110 mA typical | ||
|
|||
EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI | ||
|
|||
Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 50°C (32°F – 122°F) | ||
Nhiệt độ cất giữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | ||
Độ ẩm | 5% – 95% RH (Chưa tới nhiệt độ gây đông) | ||
Độ chiếu sáng cho phép | 0 – 100,000 Lux | ||
Độ cao rơi cho phép | 1,5m |
-------------------------------------------------------------
|